DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing bơi ra | all forms | exact matches only | in specified order only
SubjectVietnameseRussian
inf.bới... raвыковыривать
inf.bới... raвыковырять
gen.bới raвыемка (действие)
gen.bôi bùn ra khắp mặtразмазать грязь по лицу
gen.bôi... raразмазывать
gen.bôi raразмазываться
gen.bôi raразмазаться
gen.bôi... raразмазать
gen.bơi raвыплыть (появляться)
gen.bơi raотплывать (о людях, животных)
gen.bơi raотплыть (о людях, животных)
gen.bơi raвыплывать (появляться)
gen.bơi ra xa bờотплыть от берега
gen.giấy bồi tường tróc raобои отошли от стены (bong ra)
gen.ngăn ra ngăn cách, chia cách bởi một tấm chấn phongразгородиться ширмой
gen.từ sau hòn đảo một chiếc thuyền bơi raиз-за острова выплыла лодка