Subject | Vietnamese | Russian |
gen. | bùng cháy | вспыхнуть (воспламеняться) |
gen. | bùng cháy | пламенеть |
gen. | bùng cháy | пылать |
gen. | bùng cháy | разгораться |
obs. | bùng cháy | возгореться |
gen. | bùng cháy | вспышка (огня) |
obs. | bùng cháy | возгораться |
gen. | bùng cháy | разгореться |
gen. | bùng cháy | вспыхивать (воспламеняться) |
gen. | bừng cháy | заняться (загораться) |
gen. | bừng cháy | разгораться |
gen. | bừng cháy | разгореться |
gen. | bừng cháy | пылать |
gen. | bừng cháy | заниматься (загораться) |
gen. | cháy bùng lên | вспыхнуть (воспламеняться) |
gen. | cháy bùng lên | разгораться |
gen. | cháy bùng lên | разгореться |
gen. | cháy bùng lên | вспыхивать (воспламеняться) |
gen. | cháy bừng bừng | пылать |
gen. | củi bùng cháy | дрова разгорелись (bốc cháy) |
gen. | ngôi nhà bùng cháy | дом пылает (bốc cháy, cháy bừng bừng, cháy hừng hực) |