Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
containing
bò cà
|
all forms
|
in specified order only
Subject
Vietnamese
Russian
gen.
bò cà
племенной бык
agric.
bò cà
производитель
(бык)
gen.
con
bò cà
бык-производитель
gen.
bò cả
hai tay lẫn hai chân
ползти на четвереньках
gen.
bò cả
hai tay lẫn hai chân
идти на четвереньках
inf.
bò cả
vào một bị
огульный
(касающийся всех, всего)
gen.
bố mẹ già cả
престарелые родители
geogr.
Ca-ra Bô-ga-dơ-gôn
Кара Богаз гол
(залив)
gen.
cá bò
сом
(Silurus glanis)
gen.
cái đó không bó buộc
không làm phiền
gì anh cả
это вас ни к чему не обязывает
gen.
mò côi cà bố lẫn mẹ
круглый сирота
gen.
những con bò mộng cà vào hàng giậu
быки тёрлись о плетни
gen.
đi bộ khắp miền Ngoại Cáp-ca-dơ
исходить пешком всё Закавказье
Get short URL