Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
containing
báo động máy ba
|
all forms
Subject
Vietnamese
Russian
gen.
báo động máy bay
воздушная тревога
(phòng không)
gen.
những đám mây đen báo hiệu cơn dông
тёмные тучи предвещали грозу
gen.
tín hiệu báo động máy bay
сигнал воздушной тревоги
Get short URL