Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
containing
but chi
|
all forms
|
in specified order only
Subject
Vietnamese
Russian
gen.
ai thủ mất
cuỗm mất, cuỗm, thó
cây bút
chì cù
a tôi?
кто стащил мой карандаш?
gen.
bằng bú
t chì
в карандаше
comp., MS
bút ch
ì tự nhiên
текстурный карандаш
fig.
báo chí bồi bút
рептилия
gen.
bút chi
mực
химический карандаш
gen.
cây
bút chì
карандаш
gen.
bằng
bút chì
карандашный
(сделанный карандашом)
gen.
thuộc về
bút chì
карандашный
gen.
bút chì
карандаш
(
Una_sun
)
gen.
bút chì
cứng
твёрдый карандаш
gen.
bút chì
không phai
химический карандаш
gen.
bút chì
màu
цветной карандаш
gen.
bút chì
tím
химический карандаш
gen.
bút chì
viết đến cùn
карандаш исписался
gen.
bút chì
đá
грифель
gen.
chị ấy đã dùng hết cây bú
t chì c
uối cùng
она исписала последний карандаш
gen.
cái
máy
gọt
bút chì
машинка для очинки карандашей
gen.
cây
bút chì
gọt nhọn
очиненный карандаш
(vót nhọn)
gen.
dùng hết cây
bút chì
исчертить весь карандаш
gen.
dùng hết cây
bút chì
исчерчивать весь карандаш
gen.
gạch dưới từ bằng bút
chì đò
подчеркнуть слово красным карандашом
gen.
gọt
vót
bút chì
очинить карандаш
gen.
gọt
vót
bút chì
починить карандаш
gen.
gọt
vót
bút chì
чинить карандаш
gen.
gọt
vót, vót nhọn, gọt nhọn
bút chì
точить карандаш
gen.
gọt
vót, vót nhọn, gọt nhọn
bút chì
наточить карандаш
gen.
gọt
bút chì
очинить карандаш
gen.
hình vẽ
hình họa, bức vẽ, bức họa
bằng bú
t chì
рисунок карандашом
gen.
lấy bú
t chì đ
ưa đi đưa lại trên giấy
водить карандашом по бумаге
gen.
mầu bú
t chì
огрызок карандаша
gen.
ruột bú
t chì
грифель
gen.
tháp
bút chì
наконечник
(для карандаша)
gen.
tất cả các cây bú
t chì đ
ều gãy hết
все карандаши переломались
gen.
viết
bằng
bút chì
писать карандашом
gen.
vẽ bằng bú
t chì
нарисовать карандашом
gen.
vẽ bằng bú
t chì
рисовать карандашом
Get short URL