DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Geography containing bu | all forms | exact matches only
VietnameseRussian
A-bu Đa-biАбу-Даби (г.)
Bu-ca-rétБухарест (г.)
Bu-gium-bu-raБужумбура (г.)
Bu-gơБуг (р.)
Bu-kha-raБухара (г.)
Bu-ri-a-chi-aБурятия
Bu-ri-átБурятия
Bu-run-điБурунди
Bu-tanБутан
Bu-ê-nốt Ai-rétБуэнос-Айрес (г.)
Bu-đa-pétБудапешт (г.)
Cộng hòa Bu-run-điРеспублика Бурунди
Cộng hòa Gi-bu-tiРеспублика Джибути
Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Xô-viết Tự trị Bu-ri-a-chi-aБурятская АССР
Dim-ba-buЗимбабве
Gi-bu-tiДжибути (г.)
Qui--sépКуйбышев (г.)
Thim-buТхи́мпху (г.)
Vương quốc Bu-tanКоролевство Бутан