DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing bữa ăn | all forms | in specified order only
SubjectVietnameseRussian
obs.bữa ănтрапеза (приём пищи)
gen.bữa ăn cao lương mỹ vịцарский обед
gen.bữa ăn dплохой обед
gen.bữa ăn tiễn biệtпрощальный обед
gen.bữa ăn trưa chắc bụngплотный обед (thịnh soạn)
gen.bữa ăn trưa có ba mónобед из трёх блюд
gen.bữa ăn trưa ngon miệngвкусный обед
gen.bữa ăn trưa đã làm xongобед готов
gen.bữa ăn tối ngonхороший ужин
gen.bữa ăn tối nhiều mónобильный ужин (dồi dào, sang trọng)
gen.bữa ăn xoàngплохой обед
gen.bữa ăn ít ỏiголодный обед (chết đói)
gen.các món ăn bữa trưaменю обеда
gen.giữa bữa ănво время еды
gen.lỡ bữa ăn tốiпрогулять ужин
gen.lỡ bữa ăn tốiпробегать ужин
gen.ngủ một lúc sau bữa ăn trưaпоспать после обеда
gen.nấu bữa ăn trưaготовить обед
gen.sau bữa ăn trưaпослеобеденный
gen.sau bữa ăn trưaпосле обеда
gen.thết đãi một bữa ăn trưaугостить обедом
gen.thết đãi một bữa ăn trưaугощать обедом
gen.thực đơn bữa ăn trưaменю обеда
gen.trong bữa ănза столом (за едой)
gen.trong bữa ăn trưaво время обеда
gen.trong bữa ăn tốiза ужином
gen.trước bữa ăn trưaпредобеденный
gen.sự ăn ba bữaтрёхразовое питание
gen.ăn trả bữaотъесться (после голода)
gen.ăn trả bữaотъедаться (после голода)
gen.đặt làm bữa ănзаказать обед
gen.đặt làm bữa ănзаказывать обед
gen.ở khoảng giữa bữa ăn sáng và bữa ăn trưaмежду завтраком и обедом