Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
containing
bon ba
|
all forms
|
in specified order only
Subject
Vietnamese
Russian
gen.
bôn ba
скитаться
gen.
bôn ba
странствовать
gen.
bôn ba
разъезды
(путешествие)
gen.
bôn ba
разъезжать
(путешествовать)
gen.
chạy ba chân bốn cẳng
опрометью бежать
gen.
chạy ba chân bốn cẳng
бежать со всех ног
gen.
chạy ba chân bốn cẳng
сломя голову
gen.
chạy ba chân bốn cẳng
бросаться со всех ног
gen.
chạy ba chân bốn cẳng
мчаться сломя голову
gen.
chạy ba chân bốn cẳng
задать стрекача
gen.
chạy ba chân bốn cẳng
бежать что есть силы
inf.
chạy ba chân bốn cẳng
пуститься наутёк
gen.
chạy ba chân bốn cẳng
бежать как угорелый
gen.
chạy ba chân bốn cẳng
задать тягу
gen.
chạy ba chân bốn cẳng
бежать сломя голову
gen.
chạy ba chân bốn cẳng
броситься со всех ног
gen.
chạy ba chân bốn cẳng
со всех ног
gen.
người
bôn ba
скиталец
gen.
người
bôn ba
đây đó
странница
gen.
người
bôn ba
đây đó
странник
Get short URL