DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Terms for subject General containing boi vao | all forms | in specified order only
VietnameseRussian
anh ấy bơi vào <#0> bờон приплыл к берегу
bôi xoa dầu thông vào ngựcнатереть грудь скипидаром
bôi xoa dầu thông vào ngựcнатирать грудь скипидаром
bôi hắc ín vào cáiвымазать что-л. дёгтем (gì)
bôi i-ốt vào vết sây sátсмазать царапину йодом
bôi nhọ ai trấu vào mặtоблить кого-л. грязью (ai)
bôi nhọ ai trấu vào mặtобливать кого-л. грязью (ai)
bôi tro trát trấu vào mặtполить грязью (кого-л., ai)
bôi tro trát trấu vào mặtобливать помоями (кого-л., ai)
bôi tro trát trấu vào mặtполивать грязью (кого-л., ai)
bôi tro trát trấu vào mặtоблить кого-л. помоями (ai)
bôi tro trát trấu vào mặtобливать кого-л. помоями (ai)
bôi tro trát trấu vào thanh danhзамарать репутацию
bôi tro trát trấu vào thanh danhмарать репутацию
bôi tro trát trấu vào thanh danh củaопорочить чьё-л. доброе имя (ai)
bôi tro trát trấu vào thanh danh củaпорочить чьё-л. доброе имя (ai)
bôi tro trát trấu vào thanh danh cùaтоптать в грязь (кого-л., ai)
bôi tro trát trấu vào thanh danh cùaпачкать чьё-л. доброе имя (ai)
bơi vào bờплыть к берегу
bơi vào bờвыплыть (выбираться на берег)
bơi vào bờвыплывать (выбираться на берег)