DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Terms containing bo? ke | all forms | in specified order only
SubjectVietnameseRussian
gen.bộ mặt kẻ cướpразбойничье лицо
comp., MSBộ sưu tập các Điểm nhấn Thiết kếакценты
gen.bợ đỡ kẻ trênвыслужиться перед начальством
gen.bợ đỡ kẻ trênвыслуживаться перед начальством
gen.bố thí cứu trợ, phát chần cho kẻ ăn xinподать нищему
gen.hoàn thành toàn bộ kế hoạchстопроцентное выполнение плана
derog.kẻ bợ đỡхолуй (подхалим)
gen.kẻ bợ đỡнизкопоклонник
gen.kẻ cầu bơ cầu bấtбродяга
gen.kẻ tên khủng bốтеррорист
gen.mong sao kẻ thù phải bò mạng!да сгинет враг!
gen.được phân định giới hạn với các bộ môn khoa học kế cậnотмежеваться от соседних научных дисциплин
gen.được phân định giới hạn với các bộ môn khoa học kế cậnотмежёвываться от соседних научных дисциплин
gen.thiết kế sơ bộпроектное задание
gen.trắc bộ kếшагомер
comp., MSđồng bộ lũy kếдобавочная синхронизация