Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
containing
bo? de
|
all forms
|
in specified order only
Subject
Vietnamese
Russian
gen.
anh ta đè toàn bộ sức nặng của mình xuống cánh cửa
он навалился всей своей тяжестью на дверь
comp., MS
bộ chủ đề
набор вариантов темы
gen.
bỏ phiếu
biểu quyết
chống đề nghị
проголосовать против предложения
gen.
bỏ phiếu
biểu quyết
chống đề nghị
голосовать против предложения
gen.
bộ quần áo đề thay
смена белья
gen.
bộ vải trải giường đề thay
смена белья
gen.
bộ đồ đề thay
смена
(комплект одежды)
gen.
bác bỏ
gạt bồ, bác
đề nghị
провалить предложение
gen.
bò phiếu
biểu quyết
tán thành đề nghị
проголосовать за предложение
gen.
bò phiếu
biểu quyết
tán thành đề nghị
голосовать за предложение
gen.
bò phòng họp để phản đối
демонстративно покинуть зал
gen.
bò qua không đề cập đến
пройти мимо
(кого-л., чего-л., ai, cái gì)
gen.
bố đẻ
родной отец
gen.
cố thu xếp
dám dành tiền, dám dành thì giờ
để đi nghỉ ở bờ biển
позволить себе поездку на море
inf.
dễ gắn bó
привязчивый
(любящий)
gen.
dễ nhượng bộ
уступчивость
gen.
sự
giải trừ quân bị toàn bộ và triệt để
всеобщее и полное разоружение
gen.
gạt bò vấn đề gi
оставить
что-л.
в стороне
gram.
mệnh đề phụ bố ngữ
дополнительное придаточное предложение
(tân ngữ)
gen.
nghề săn thú đề lấy bộ lông
пушной промысел
gen.
nó đến làm ra bộ như để làm việc
он пришёл якобы для того, чтобы работать
gen.
con
thú để lấy bộ lông
пушной зверь
gen.
toàn bộ những vấn đề
проблематика
gen.
để băng bó lại
перевязываться
gen.
để băng bó lại
перевязаться
gen.
sự
đề bạt cán bộ
выдвижение кадров
gen.
đặt
đưa
vấn đề ra bỏ phiếu
поставить вопрос на голосование
gen.
đặt
đưa
vấn đề ra bỏ phiếu
ставить вопрос на голосование
gen.
đưa bộ quần áo đề sửa lại
отдать костюм в переделку
Get short URL