Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Albanian
Amharic
Arabic
Armenian
Assamese
Azerbaijani
Basque
Bengali
Bosnian
Bosnian cyrillic
Bulgarian
Catalan
Chinese
Chinese simplified
Croatian
Czech
Danish
Dutch
English
Estonian
Filipino
Finnish
French
Galician
Georgian
German
Greek
Gujarati
Hausa
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Igbo
Indonesian
Inuktitut
Irish
Italian
Japanese
Kannada
Kazakh
Khmer
Kinyarwanda
Konkani
Korean
Kyrgyz
Latvian
Lithuanian
Luxembourgish
Macedonian
Malay
Malayalam
Maltese
Maori
Marathi
Nepali
Norwegian
Norwegian Bokmål
Odia
Persian
Polish
Portuguese
Punjabi
Quechuan
Romanian
Russian
Serbian Latin
Sesotho sa leboa
Sinhala
Slovak
Slovene
Spanish
Swahili
Swedish
Tamil
Tatar
Telugu
Thai
Tswana
Turkish
Turkmen
Ukrainian
Urdu
Uzbek
Welsh
Wolof
Xhosa
Yoruba
Zulu
Terms
for subject
General
containing
bo qua
|
all forms
|
in specified order only
Vietnamese
Russian
bỏ qua
опустить
(пропускать)
bỏ qua
упускать
(не замечать)
bỏ qua
упустить
(не замечать)
bỏ qua
вне
(помимо)
bỏ qua
опускать
(пропускать)
bỏ qua
vứt bò
nhiều chi tiết
опустить много подробностей
bỏ qua
vứt bò
nhiều chi tiết
опускать много подробностей
bỏ qua
những tiều tiết
миновать уя подробности
bộ quần áo này tôi mặc rộng quá
этот костюм мне велик
bỏ quá
пропустить
(упускать, mất)
bỏ quá
пропуск
(действие)
bỏ quá
пропускать
(упускать, mất)
sự
bỏ quá
hạn nộp đơn
пропуск срока подачи заявления
bằng lời tuyên bố của mình ông ta quả đã làm chúng ta hết sức ngạc nhiên
он нас просто ошарашил своим заявлением
bò lê qua
переползти
(с трудом)
bò lê qua
переползать
(с трудом)
bò qua
переползти
bò qua
продвинуться
(через что-л.)
bò qua
проползать
bò qua
пролезть
bò qua
пролезать
bò qua
продвигаться
(через что-л.)
bò qua
переползать
bò qua
перелезть
bò qua
перелезать
bò qua
отползти
bò qua
проползти
bò qua
отползать
bò qua
cái
глядеть
на что-л.
сквозь пальцы
(gì)
bò qua
cái
смотреть
на что-л.
сквозь пальцы
(gì)
bò qua
hai chương
перескочить через две главы
bò qua
không đề cập đến
пройти мимо
(кого-л., чего-л., ai, cái gì)
bò qua
được
терпимый
(допустимый)
bò qua
đường
переползти через дорогу
bò qua
đường
переползать через дорогу
bò quá
nhiều đường
переложить сахару
bò quá
mất
thời hạn
пропустить срок
bù lại cái đã
bỏ qua
наверстать упущенное
bồ qua
прозевать
(пропускать)
bồ qua
прозёвывать
(пропускать)
bồ qua
просмотреть
(не замечать)
bồ qua
просматривать
(не замечать)
bồ qua
упускать из виду
chỗ qua đường của người đi bộ
пешеходный переход
có thể bồ
qua đ
ược
терпимо
(допустимо)
kết quả cục bộ
частичный успех
lối đi
bộ qua đ
ường
пешеходный переход
mời anh
chị
khi nào rảnh quá bộ lại nhà chúng tôi
наведайтесь к нам как-нибудь
quá bộ lại chơi
зайти
(проникать)
xin anh
bỏ quá
cho những điều sơ suất!
не поминайте лихом!
(lời nỏi khi chia tay)
xin anh
bỏ quá
cho những điều sơ suất!
не поминай лихом!
(lời nỏi khi chia tay)
xin
bò quá
điều đã
sẽ
nói
не в обиду будь сказано
đường mòn chỉ có khách bộ hành đi qua được
тропа, доступная только для пешеходов
đắng như quả bò hòn
горький как полынь
Get short URL