Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
General
containing
binh chùng
|
all forms
|
in specified order only
Vietnamese
Russian
binh chủng
род войск
binh chùng
войска
(род войск)
bệnh diễn biến bình thường không có biến chứng
болезнь протекает без осложнений
chung cho các
binh chủng
общевойсковой
chung sống hòa bình
ужиться
chung sống hòa bình
уживаться
sự
chung sống hòa bình
мирное сосуществование
những sự kiện là kẻ làm chứng bướng bỉnh nhất
факты — упрямая вещь
phong trào quần chúng nhân dân đấu tranh cho hòa bình đang
được
mở rộng
ширится движение народных масс за мир
Get short URL