Vietnamese | Russian |
binh sĩ | вояка |
binh tâm lại | угомониться |
bình dị | попросту |
bình thường | средний (посредственный) |
bình thường | средне |
bình tĩnh lại | угомониться |
bình đẳng | запанибрата |
bướng bỉnh | артачиться |
chiến binh | вояка |
chù nghĩa bình quân | уравниловка |
kẻ bóp nghẹt đàn áp phê bình | зажимщик критики |
làm... binh tĩnh lại | угомонить |
làm cho... bình phục | отходить |
mất bình tĩnh | развинченный (потерявший выдержку) |
người bướng bỉnh | упрямец |
người phạm binh | штрафник |
rất bình thản | преспокойно |
một cách rất bình tĩnh | преспокойно |
trung bình | средний (посредственный) |
một cách trung bình | средне |
tân binh | новичок (о солдате) |
tù binh | язык (пленный) |
đâm ra bướng bỉnh | дурить (упрямиться) |