Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
Military
containing
binh
|
all forms
|
exact matches only
Vietnamese
Russian
binh
nhi
рядовой
binh
đoàn
соединение
người
chiến
binh
штык
(как единица счёта)
thuộc về
công
binh
инженерный
công
binh
cầu phao
понтонёр
diễu bi
nh
парад
cuộc
duyệt bi
nh
парад
dĩa pháo
binh
вилка
hàng
binh
перебежчик
cuộc
nghi
binh
диверсия
(тактическая)
cuộc, sự
nghi
binh
демонстрация
người lính bộ bi
nh
стрелок
người
pháo
binh
ngắm đại bác
наводчик
người
thủy b
inh
матрос
tiểu đoàn phạm bi
nh
штрафной батальон
người
tiêu
binh
линейный
triệt bi
nh
отступление
triệt bi
nh
отходить
triệt bi
nh
отход
triệt bi
nh
отступить
triệt bi
nh
отступать
triệt bi
nh
отойти
viện bi
nh
подкрепление
đội kỵ bin
h cả
nh giới
разъезд
đội vệ binh
караул
(отряд)
điềm duyệt vệ binh
развод часовых
điềm duyệt vệ binh
развод караулов
điều bi
nh
передислокация
Get short URL