Vietnamese | Russian |
thế bị bao vây | мешок (полное окружение) |
bị loại khỏi vòng chiến đấu | выбыть из строя |
bị loại khỏi vòng chiến đấu | выбывать из строя |
bị vây | окружение |
bị vây hãm | мешок (полное окружение) |
chuyển thuyên chuyển sang ngạch quân dự bị | уволить в запас |
chuyển thuyên chuyển sang ngạch quân dự bị | увольнять в запас |
dự bị | запас |
hộp đạn bi | картечь |
hậu bị | запасной |
hậu bị | резервный |
ngạch, quân hậu bị | запас |
hậu bị quân | резерв (часть войск) |
làm... bị tê liệt | сковывать |
làm... bị tê liệt | сковать |
lực lượng hậu bị | резерв (часть войск) |
pháo kích chuẩn bị | артиллерийская подготовка |
quân dự bị | резерв (часть войск) |
quân hậu bị | резерв (часть войск) |
quân nhân hậu bị | запасной |
quân trừ bị | резерв (состав военнообязанных) |
sự chuyền thuyên chuyền sang ngạch quân dự bị | увольнение в запас |
trang bị | выкладка |
đồ trang bị hành quân | выкладка |
trừ bị | резервный |
trừ bị | запасной |
trừ bị | запас |
trừ bị quân | запас |
điểm quan sát bí mật | секрет |
đạn đại bác chứa bi | картечь |