Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
containing
be? do
|
all forms
|
in specified order only
Subject
Vietnamese
Russian
gen.
bẻ gãy hết mọi thứ đò chơi
переломать все игрушки
gen.
bệ đỡ
опорный
gen.
bệ đỡ
опора
comp., MS
biểu đồ bề mặt
поверхностная диаграмма
geogr.
Bê-li-dơ
Белиз
(г.)
geogr.
Cộng hòa Xã hội chù nghĩa Xô-viết U-dơ-bê-ki-xtan
Узбекская Советская Социалистическая Республика
gen.
cô bé Mũ đỏ
Красная Шапочка
(в сказке)
geogr.
Dăm-
be-dơ
Замбези
(р.)
gen.
nhờ bạn bè giúp đỡ
при помощи друзей
gen.
nhờ
với
sự giúp đỡ của bạn bè
при помощи друзей
geogr.
U-dơ-bê-ki-xtan
Узбекистан
gen.
U-dơ-bê-ki-xtan
узбекский
gen.
đồ bề
разбитый
(погибший)
gen.
đổ bê tông
бетонировать
(bêtông)
Get short URL