DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing bao biện | all forms | in specified order only
SubjectVietnameseRussian
fig.sự bao biệnперегрузка (работой)
fig.bao biệnперегружаться (работой)
fig.bao biệnперегрузиться (работой)
inf.bao biệnразбросанный (о человеке)
gen.bao biện nhiều việcразрываться на части
gen.biền báo hiệuзнак (обозначение)
gen.biển báo hiệu trên đườngдорожный знак
gen.bài báo cùa ban biên tậpредакционная статья
gen.bào vệ biên giớiохранять границы
gen.báo biểnполосатый тюлень (Phoca fasciata)
gen.thuộc vè bão biểnштормовой
gen.trận, cơn bão biểnшторм
nautic.bị bão biềnштормовать
gen.nhà văn nối tiếng làm chù biên chù biên, biên tập tờ báoгазету отредактировал известный писатель
gen.nhà văn nối tiếng làm chù biên chù biên, biên tập tờ báoгазету редактировал известный писатель
gen.sách báo phổ biến khoa họcнаучно-популярная литература
gen.sự bảo vệ phòng ngự, phòng thù bờ biếnбереговая оборона
gen.đội bào vệ bờ biềnбереговая охрана
gen.đội bảo vệ biên giớiпограничная охрана