DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing bang thong | all forms | in specified order only
SubjectVietnameseRussian
gen.bôi xoa ngực bằng dầu thôngнатереть грудь скипидаром
gen.bôi xoa ngực bằng dầu thôngнатирать грудь скипидаром
comp., MSbăng thôngпропускная способность
comp., MSbảng hệ thốngсистемная таблица
gen.bảng thông cáoдоска для объявлений
gen.bảng thốngсписок (документ)
gen.bảng thốngопись (перечень чего-л.)
gen.bắt bằng dây thòng lọngловить арканом
gen.sự giao thông bằng tàu thủyпароходное сообщение
gen.sự giao thông bằng tàu điệnтрамвайное движение
gen.giao thông liên lạc bằng máy bayвоздушное сообщение
gen.hệ thống sưởi bằng hơi nướcпаровое отопление
gen.nghị quyết được thông qua bằng mười phiếu thuận đối lại với bốn phiếu chốngрезолюция была принята десятью голосами против четырёх (bằng mười phiếu đối lại bốn phiếu)
gen.sự thông tin bằng điện báoтелеграфное сообщение
gen.sự thông tin bằng điện thoạiтелефонное сообщение
gen.sự thông tin bằng ảnhфотоинформация
comp., MSđăng kí dịch vụ trả bằng mã thông báoподписка с токеном