Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Albanian
Amharic
Arabic
Armenian
Assamese
Azerbaijani
Basque
Bengali
Bosnian
Bosnian cyrillic
Bulgarian
Catalan
Chinese Taiwan
Chinese simplified
Croatian
Czech
Danish
Dutch
English
Estonian
Finnish
French
Galician
Georgian
German
Greek
Gujarati
Hausa
Hebrew
Hungarian
Icelandic
Igbo
Irish
Italian
Japanese
Kannada
Kazakh
Kinyarwanda
Konkani
Korean
Kyrgyz
Lao
Latvian
Lithuanian
Luxembourgish
Macedonian
Malay
Malayalam
Maltese
Maori
Marathi
Nepali
Norwegian
Norwegian Bokmål
Odia
Pashto
Persian
Polish
Portuguese
Punjabi
Quechuan
Romanian
Russian
Serbian Latin
Sesotho sa leboa
Sinhala
Slovak
Slovene
Spanish
Swahili
Swedish
Tamil
Tatar
Telugu
Thai
Tswana
Turkish
Turkmen
Ukrainian
Urdu
Uzbek
Welsh
Wolof
Xhosa
Yoruba
Zulu
Terms
containing
bang thong
|
all forms
|
in specified order only
Subject
Vietnamese
Russian
gen.
bôi
xoa
ngực bằng dầu thông
натереть грудь скипидаром
gen.
bôi
xoa
ngực bằng dầu thông
натирать грудь скипидаром
comp., MS
băng thông
пропускная способность
comp., MS
bảng hệ thống
системная таблица
gen.
bảng thông
cáo
доска для объявлений
gen.
bảng thống
kê
список
(документ)
gen.
bảng thống
kê
опись
(перечень чего-л.)
gen.
bắt bằng dây thòng lọng
ловить арканом
gen.
sự
giao thông bằng tàu thủy
пароходное сообщение
gen.
sự
giao thông bằng tàu điện
трамвайное движение
gen.
giao thông liên lạc bằng máy bay
воздушное сообщение
gen.
hệ thống sưởi bằng hơi nước
паровое отопление
gen.
nghị quyết được thông qua bằng mười phiếu thuận đối lại với bốn phiếu chống
резолюция была принята десятью голосами против четырёх
(bằng mười phiếu đối lại bốn phiếu)
gen.
sự
thông tin bằng điện báo
телеграфное сообщение
gen.
sự
thông tin bằng điện thoại
телефонное сообщение
gen.
sự
thông tin bằng ảnh
фотоинформация
comp., MS
đăng kí dịch vụ trả bằng mã thông báo
подписка с токеном
Get short URL