Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms for subject
General
containing
ban quân quản
|
all forms
Vietnamese
Russian
ban chấp hành quận
райком
(районный комитет)
ban chấp hành quận
huyện
Đoàn thanh niên cộng sản Liên-xô
райком комсомола
ban chấp hành quận
huyện
đảng bộ Đảng cộng sàn Liên-xô
райком КПСС
ban chấp hành Xô-viết quận
райисполком
(районный исполнительный комитет, huyện)
ban quàn lý nhà cửa
домоуправление
ban quàn trị
контора
ban quàn trị
конторский
ban quản trị
правление
(выборный орган)
ban quản trị nông trang tập thề
правление колхоза
ban quản trị triền lãm
администрация выставки
ban quản đốc
giám đốc
nhà máy
заводоуправление
cái
bàn chài quần áo
платяная щётка
cái
bàn chài quần áo
одёжная щётка
bản hồ sơ lý lịch quân nhân
послужной список
bản khai thuế quan
таможенная декларация
bản năng tập quần
стадный инстинкт
bản thuyết trình tống quan
обзорная лекция
bản tính nhất quán
цельная натура
bắn trà quân địch
ответить на огонь противника
bắn trà quân địch
отвечать на огонь противника
cách giải quyết công việc theo quan điềm bàn vị
ведомственный подход к делу
(cục bộ)
có quan hệ bè bạn với
быть в приятельских отношениях
(с кем-л., ai)
căn cứ quân sự. căn cứ bàn đạp. bàn đạp quân sự
плацдарм
cơ quan
báo chí
bán chinh thức
официоз
cơ quan xuất bản
издатель
(предприятие)
hành quân ban đêm
ночной переход
người bán quán
киоскёр
nhà ban quản trị
конторское помещение
quần áo bần thỉu
грязное бельё
(dơ dáy, nhơ nhớp, nhớp nhúa)
quán bán hóa chất linh tinh
москательная лавка
quán bán món ăn bằng sữa
молочная
(столовая)
theo lệnh của ban chỉ huy quân đã rút khỏi thành phố
по приказу командования город был эвакуирован
địa bàn hoạt động quân sự
театр военных действий
Get short URL