DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Terms containing ban di | all forms | in specified order only
SubjectVietnameseRussian
comp., MSbàn di chuột chính xácвысокоточная сенсорная панель
inf.bàn đi tán lạiпоговаривать
gen.cất khăn bàn điснять скатерть со стола
gen.cất khăn bàn điснимать скатерть со стола
gen.người ta bàn đi tán lại về việc hắn cưới vợпоговаривают о его женитьбе