Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
containing
ban di
|
all forms
|
in specified order only
Subject
Vietnamese
Russian
comp., MS
bàn d
i chuột chính xác
высокоточная сенсорная панель
inf.
bàn đi
tán lại
поговаривать
gen.
cất khăn bà
n đi
снять скатерть со стола
gen.
cất khăn bà
n đi
снимать скатерть со стола
gen.
người ta
bàn đi
tán lại về việc hắn cưới vợ
поговаривают о его женитьбе
Get short URL