DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Terms containing ban di | all forms | in specified order only
SubjectVietnameseRussian
comp., MSbàn di chuột chính xácвысокоточная сенсорная панель
inf.bàn đi tán lạiпоговаривать
geogr.bán đào Xcan-đi-na-vi-aСкандинавский полуостров
geogr.bán đào Xcăng-đi-na-vơСкандинавский полуостров
geogr.Ca-bác-đi-nô-Ban-ca-ri-aКабардино-Балкария
geogr.Cộng hòa Xã hội chù nghĩa Xô-viết Tự trị Ca-bác-đi-nô - Ban-ca-ri-aКабардино-Балкарская АССР
gen.cất khăn bàn điснять скатерть со стола
gen.cất khăn bàn điснимать скатерть со стола
gen.di chuyển bàn ghếпередвигать мебель
gen.dị bẳnвариант (разночтение)
gen.dị bảnразночтение
gen.hãy bàn chuyện nghiêm chỉnh điшутки прочь
gen.hãy bàn chuyện nghiêm chỉnh điшутки в сторону
gen.mua đi bán lạiперепродать
gen.mua đi bán lạiперепродавать
gen.người mua đi bán lạiперекупщик
gen.người mua đi bán lạiбарышник (перекупщик)
gen.người ta bàn đi tán lại về việc hắn cưới vợпоговаривают о его женитьбе
gen.nhân đi qua ghé lại thăm bè bạnпосетить друзей проездом
gen.ra đi với hai bàn tay trắngуйти ни с чем
gen.ra đi với hai bàn tay trắngуйти не солоно хлебавши
gen.sờ dĩ tôi sẽ không đến là vì tôi bậnне приду, потому что некогда
gen.thôi đi lại thôi chơi, cắt đứt liên hệ, đoạn tuyệt với người bạn cũразойтись со старым другом
gen.đi săn bắnходить на охоту
gen.đi vào nội dung cơ bản cùa vấn đèдобраться до сути дела
gen.đi vào nội dung cơ bản cùa vấn đèдойти до сути дела
gen.đưa bản thảo đi sắp chừсдать рукопись в набор