Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
containing
bai toan
|
all forms
|
in specified order only
Subject
Vietnamese
Russian
gen.
bài toán
задача
(арифметическая)
gen.
bài toán
dễ
простая задача
gen.
bài toán
dễ làm
задача легко решается
(dễ giải)
gen.
bài toán
khỏ giải
головоломная задача
gen.
bài toán
khó
трудная задача
(математическая, hóc búa)
gen.
bài toán
không giải được
задача не решается
gen.
bị thất bại hoàn toàn
потерпеть фиаско
gen.
bị thất bại hoàn toàn
потерпеть полный крах
gen.
giải
làm
bài toán
решить задачу
gen.
giải
làm
bài toán
решать задачу
gen.
giải hết tất cả các bà
i toán
перерешать все задачи
gen.
giải lại
bài toán
перерешить задачу
gen.
giải được bà
i toán
решить задачу
(bài tính)
gen.
gắng sức
hì hục, vắt óc
giải bà
i toán
биться над решением задачи
gen.
hoàn toàn thất bại
всё к чёрту пошло
gen.
không giải được bà
i toán
задачка не выходит
gen.
làm
bài toán
решать задачу
gen.
mướt mồ hôi trán đề giải bài
toán
вспотеть над задачей
gen.
mướt mồ hôi trán đề giải bài
toán
потеть над задачей
gen.
ra
bài toán
задать задачу
gen.
ra
bài toán
задавать задачу
gen.
suy nghĩ cách giải
bài toán
задуматься над решением задачи
gen.
thử lại
soát lại, kiềm lại
lời giải bà
i toán
проверить решение задачи
gen.
thử lại
soát lại, kiềm lại
lời giải bà
i toán
проверять решение задачи
fig.
thất bại hoàn toàn
крах
gen.
thất bại hoàn toàn
фиаско
gen.
tập bà
i toán
сборник задач
gen.
tập bà
i toán
задачник
gen.
vắt óc giải
bài toán
пыхтеть над решением задачи
gen.
vờ kịch bị thất bại hoàn toàn
пьеса провалилась с треском
gen.
đánh bại hoàn toàn quân thù
наголову разбить врага
Get short URL