Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
General
containing
bai
|
all forms
|
exact matches only
Vietnamese
Russian
thuộc về
A-déc-
bai
-gian
азербайджанский
chê
bai
không tán thành, không thích
cái
отрицательное отношение
(к чему-л., gì)
người A-déc-
bai
-gian
азербайджанка
người A-déc-
bai
-gian
азербайджанец
Get short URL