Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
Obsolete / dated
containing
bac
|
all forms
Vietnamese
Russian
bậc n
am nhi
муж
(мужчина)
bậc t
rượng phu
муж
(мужчина)
bậc đ
ại hiền
мудрец
(мыслитель)
giấy bạ
c
ассигнация
giấy bạ
c h
ai mươi lăm rúp
четвертной билет
kho
bạc
казна
viên
đạn đại
bác
ядро
(орудийный снаряд)
Get short URL