DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Obsolete / dated containing bac | all forms
VietnameseRussian
bậc nam nhiмуж (мужчина)
bậc trượng phuмуж (мужчина)
bậc đại hiềnмудрец (мыслитель)
giấy bạcассигнация
giấy bạc hai mươi lăm rúpчетвертной билет
kho bạcказна
viên đạn đại bácядро (орудийный снаряд)