Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
Informal
containing
ba
|
all forms
|
exact matches only
Vietnamese
Russian
ba
chớp bảy nhoáng
тяп-ляп
điều
ba
hoa
турусы на колёсах
nói
ba
hoa
потрепаться
nói
ba
hoa
трепаться
ba
hoa quá đỗi
разболтаться
(увлечься болтовнёй)
ba
hoa rỗng tuếch
разглагольствовать
ba
hoa rỗng tuếch
пустословить
ba
hoa thiên địa
трепаться
ba
hoa thiên địa
разводить турусы
(на колёсах)
ba
hoa thiên địa
потрепаться
ba
hoa thiên địa
наболтать
ba
láp
несуразный
(бессмысленный)
chuyện ba
h
oa
болтовня
(rỗng tuếch, vớ vần, không đâu vào đâu, phiếm)
chạy
ba
chân bốn cẳng
пуститься наутёк
cặp ba
l
á
заколка
lời lẽ
ba
hoa rỗng tuếch
пустозвонство
người
ba
hoa
трещотка
(болтун)
người
ba
hoa
болтунья
(bẻm mép, hay nói, lắm mồm, lắm lời)
nói
ba
hoa
разводить турусы
(на колёсах)
nói
ba
hoa
разглагольствовать
nói
ba
hoa
проболтать
nói
ba
hoa
наболтать
nói
ba
láp
пустословить
nói
ba
láp
понести
(вздор, чепуху)
nói
ba
láp
нести
(вздор, чепуху)
sống cuộc đời ba
c
hìm bảy nổi
мыкать горе
tuyển tập in thành ba c
uố
n
трёхтомник
văn tập in thành ba
q
uyền
трёхтомник
ô tô
ba
tấn
трёхтонка
chiếc
ô tô trọng tải
ba
tấn
трёхтонка
ăn nói
ba
lăng nhăng
наврать
(наговорить чепухи)
đò
ba
láp
пустослов
đò
ba
láp
пустозвон
đồ
ba
que
прохвост
đồ
ba
que xỏ lá
пройдоха
(жулик)
Get short URL