Vietnamese | Russian |
thuộc về An-ba-ni | албанский |
anh phải đến lúc gần ba giờ | вам нужно прийти к трём часам |
anh ấy là người tài ba khác thường | он исключительно талантлив |
anh ấy thối lại ba rúp cho bà ta | он сдал ей три рубля |
anh ấy vừa tròn ba mươi tuồi | ему полных тридцать лет |
anh ấy đã ngoài trên, hơn, quá ba mươi tuồi | ему минуло тридцать лет |
anh ấy đếm thấy thiếu ba rúp | он недосчитался трёх рублей |
anh ấy ở lại nghỉ lại nhà chúng tôi ba hôm | он побыл у нас три дня |
anh đó đã viết đầy hết ba cuốn vở | он исписал три тетради |
bộ quần áo mặc dùng được ba năm | костюм проносился три года |
bazan | базальт |
ba ba | черепаховый (из черепахи) |
ba ba | черепаший |
con ba ba | черепаха (речная) |
ba bận | трёхразовый |
có ba bánh | трёхколёсный |
ba bên | тройственный |
có ba bên | трёхсторонний |
làm ba ca | трёхсменный |
có ba chiều | трёхмерный |
ba chấm | многоточие |
ba chớp bảy nhoáng | кое-как (небрежно) |
ba chúng tôi | нас трое |
có ba chỗ | трёхместный |
ba chục | тридцать |
ba cộng hai thành bằng, là năm | три плюс два равно пяти |
ba cộng với hai | к двум прибавить три |
có ba cột buồm | трёхмачтовый |
ba cuốn | трёхтомный |
ba cái kem | три порции мороженого |
lúc ba giờ | трёхчасовой (назначенный на три часа) |
trong ba giờ | трёхчасовой |
có ba góc | треугольный |
ba hoa | бобы развести (болтать) |
ba hoa | разводить антимонии (болтать) |
ba hoa | бобы разводить (болтать) |
nói ba hoa | потрепать языком |
ba hoa | болтливость |
nói ba hoa | трепать языком |
nói ba hoa | точить лясы |
ba hoa | развести антимонии (болтать) |
ba hoa | болтливый (не умеющий хранить тайну) |
ba hoa | болтать (проговариваться) |
ba hoa nhảm nhí | смолоть вздор |
ba hoa nhảm nhí | наболтать глупостей |
ba hoa nhảm nhí | городить чушь |
ba hoa nhảm nhí | нести чушь |
ba hoa nhảm nhí | болтать чепуху |
ba hoa nhảm nhí | молоть вздор |
lời ba hoa rỗng tuếch | пустословие |
ba hoa thiên địa | смолоть вздор |
ba hoa thiên địa | потрепать языком |
ba hoa thiên địa | трепать языком |
ba hoa thiên địa | точить лясы |
ba hoa thiên địa | молоть вздор |
ba kíp | трёхсменный |
thuộc về Ba-lan | польский |
Ba Lan | Польша (nikolay_fedorov) |
làm ba lằn | трёхразовый |
trong ba lần | трёхкратный |
ba lần | трижды |
trong ba lằn | троекратно |
ba lần | тройной (трижды осуществляемый) |
trong ba lần | троекратный |
ba lằn | втрое |
ba lần ba là chín | трижды три — девять |
ba lần ba là chín | трижды три равняется девяти |
ba là | в-третьих |
Ba-lê | парижский |
ba lô | рюкзак |
cái ba-lô | рюкзак |
ba lô | ранец (солдатский) |
cái ba-lô | ранец (солдатский) |
cái ba-lô | заплечный мешок |
ba-lô | вещевой мешок |
ba-lô con cóc | рюкзак |
ba-lông | футбольный мяч |
ba lượt | трёхразовый |
trên ba mặt | троякий |
ba mặt | трёхсторонний |
có ba mặt | трёхгранный |
có ba màu | трёхцветный |
ba màu, cụ thể là đồ, xanh và vàng | три цвета, а именно: красный, синий и жёлтый |
ba má | родительский |
ba má | родители |
ba má | родимые |
ba má | они |
ba má | наш (родителей по отношению к детям) |
ba má | ваш (сын или дочь — к родителям) |
ba má | мы (родители по отношению к детям) |
ba má | вы (сын или дочь — к родителям) |
thứ ba mươi | тридцатый |
ba mươi | тридцать |
ba mươi lăm | тридцать пять |
thứ ba mươi mốt | тридцать первый |
trong ba mươi năm | тридцатилетний (о сроке) |
thời hạn, thời gian, thời kỳ ba mươi năm | тридцатилетие (период) |
được ba mươi tuồi | тридцатилетний (о возрасте) |
ba mươi tuổi tròn | исполнилось тридцать лет |
trong ba ngày | трёхдневный |
ba ngày sau | через три дня |
ba ngày đêm | трое суток |
ba người | трое (три человека) |
ba người | втроём |
ba người chúng nó đã làm việc này | они это сделали втроём |
ba ngựa | тройка (лошадей) |
ba nhân với ba thành chín | трижды три равняется девяти |
ba nóc | треглавый |
ba năm | трёхгодовалый |
ba năm | трёхлетний (о возрасте) |
trong ba năm | трёхлетний (о сроке) |
trong ba năm | трёхгодичный |
suốt ba năm ròng | целых три года |
ba năm ròng rã | целых три года |
ba nước | тройственный (о соглашении и т.п.) |
có ba phần | тройственный |
có ba phần | тройной (из трёх частей) |
có ba phần trăm | трёхпроцентный |
ba quyến | трёхтомный |
ba-ri-e | шлагбаум |
ba rọi heo | свиная грудинка (Una_sun) |
ba-soa | дуршлаг |
ba sắc | трёхцветный |
ba thứ | тройной (из трёх частей) |
trong ba tháng | трёхмесячный (о сроке) |
được ba tháng | трёхмесячный (о возрасте) |
kỳ ba tháng | квартал (четверть года) |
ba tiếng | трёхчасовой |
ba tiếng đồng hồ | трёхчасовой |
có ba tầng | трёхэтажный |
ba-toong | трость |
ba-toong | тросточка |
ba-toong | палка (посох) |
gồm ba tập | трёхтомный |
thứ ba trăm | трёхсотый |
ba trăm | триста |
trong ba trăm năm | трёхсотлетний (о сроке) |
ba trăm năm | трёхсотлетний (о возрасте) |
thời hạn, thời gian ba trăm năm | трёхсотлетие |
được ba trăm tuồi | трёхсотлетний (о возрасте) |
được ba tuần | трёхнедельный (о возрасте) |
ba tuần | трёхнедельный (о сроке) |
trong ba tuần lễ | трёхнедельный (о сроке) |
được ba tuồi | трёхлетний (о возрасте) |
được ba tuổi | трёхгодовалый |
có ba tâng | трёхступенчатый |
ba-tê | паштет |
bằng ba-tít | батистовый (из батиста) |
thuộc về ba-tít | батистовый |
vải ba-tít | батист |
thuộc về Ba-tư | персидский |
có ba âm tiết | трёхсложный |
bữa ăn trưa có ba món | обед из трёх блюд |
ba độ trên không | три градуса выше нуля |
ba điềm | тройка (отметка) |
ba động | волнение |
có ba đầu | треглавый |
ban nhạc ba người | трио (инструментальный ансамбль) |
lũy thừa bậc ba cùa hai là tám | куб двух равен восьми |
bằng ba cách | трояким образом |
bệnh Bazơđô | базедова болезнь (Basedow) |
bấp ba bấp bênh | валкий |
buồng ba chỗ | трёхместная каюта (trên tàu thảy) |
báo cáo tình hình ba tháng | квартальный отчёт |
cứ ba tiếng một lần | через каждые три часа |
cứ cách ba giờ | через каждые три часа |
chia ba cái | делить что-л. на три части (gì) |
chia cho ba phần | разделить на три части |
chia cái gì làm ba phần | делить что-л. на три части |
chậm ba phút | с запозданием на три минуты |
chuyên tàu ba giờ | трёхчасовой поезд |
chúng tôi có ba người | нас трое |
chúng tồi chẳng đề bác đi đâu nếu bác không ngồi xơi dăm ba miếng | вы не уйдёте, пока не скушаете чего-нибудь |
chạy ba chân bốn cẳng | мчаться сломя голову |
chạy ba chân bốn cẳng | опрометью бежать |
chạy ba chân bốn cẳng | сломя голову |
chạy ba chân bốn cẳng | броситься со всех ног |
chạy ba chân bốn cẳng | бросаться со всех ног |
chạy ba chân bốn cẳng | бежать со всех ног |
chạy ba chân bốn cẳng | бежать как угорелый |
chạy ba chân bốn cẳng | бежать что есть силы |
chạy ba chân bốn cẳng | задать тягу |
chạy ba chân bốn cẳng | задать стрекача |
chạy ba chân bốn cẳng | бежать сломя голову |
chạy ba chân bốn cẳng | со всех ног |
chỗ ngã ba đường | разветвление дороги |
cuộc sống ba chìm bảy nồi | превратная судьба |
c.-x. chế độ luân canh ba thửa | трёхполье |
các quỹ tiết kiệm trả tiền lãi ba phần trăm cho số tiền gửi trong năm | сберегательные кассы платят три процента годовых |
cách ba chục cây số | в тридцати километрах |
cách ba mươi ki-lô-mét | в тридцати километрах |
cách ba ngày | через три дня |
cách thành phố ba cây số | не доезжая трёх километров до города |
cách xa cách, xa hai ba bước | отступя два-три шага |
cây sồi ba trăm tuồi | трёхсотлетний дуб |
cây to ba xoác | дерево в три обхвата |
cây to đến ba người ôm | дерево в три обхвата |
căn nhà có gồm có ba buồng | квартира состоит из трёх комнат |
căn nhà có ba buồng | квартира из трёх комнат (phòng) |
căn nhà có ba phòng | квартира из трёх комнат |
sự cảnh cáo ba lần | троекратное предупреждение |
cờ ba sắc | трёхцветный флаг |
dài ba thước | длиной в три метра |
dăm ba bận | несколько раз |
dăm ba bận | раз-другой |
dăm ba người | немногие |
gửi ba-ga | сдать вещи в багаж |
giữ thái độ ba phải | сидеть между двух стульев |
cái giá ba chân | штатив (треножник) |
cái giá ba chân | треножник |
cái giá ba chân | тренога |
hài kịch ba hồi | комедия в трёх актах |
hình ba lá | трилистник (на эмблемах) |
hơn ba giờ | четвёртый час |
họ đánh xong ván cờ trong ba giờ | они доиграли партию в течение трёх часов |
họ đánh xong ván cờ trong ba giờ | они доигрывали партию в течение трёх часов |
họ đã thắng với tỉ số ba không | они выиграли со счётом три — ноль |
không kề anh ấy thì chúng tôi có ba người | без него нас трое |
không nên ba hoa về điều này | не надо болтать об этом |
khúc hát ba bè | трио (вокальное произведение) |
lễ ký niệm ba mươi năm | тридцатилетие (годовщина) |
ký niệm lần thứ ba mươi | тридцатилетие (годовщина) |
vở kịch ba hòi | пьеса в трёх действиях |
kỳ ba tháng | квартальный |
lễ kỳ niệm ba trăm năm | трёхсотлетие (годовщина) |
kỳ niệm lần thứ ba trăm | трёхсотлетие (годовщина) |
lễ Ba Ngôi | троицын день |
lễ Ba vua | крещение (праздник) |
lót áo ba-đờ-xuy bằng lụa | подложить шёлк под пальто |
lót áo ba-đờ-xuy bằng lụa | подкладывать шёлк под пальто |
lúc ba giờ chiều | в три часа пополудни |
lúc ba giờ sáng | в три часа пополуночи |
lúc ba mươi tuồi | в возрасте тридцати лет |
lời lẽ ba hoa | фраза (напыщенное выражение) |
may bộ quần áo cần ba thước len | на костюм идёт три метра шерсти |
một liều ba bày cũng liều! | а, была не была! |
một liều ba bảy cũng liều! | была не была! |
một liều ba bảy cũng liều | либо пан, либо пропал |
một trăm ba mươi mốt | сто тридцать один |
mèo mẹ đẻ sinh được ba con | кошка принесла трёх котят |
trong mười ba năm | тринадцатилетний (о сроке) |
lên, được mười ba tuổi | тринадцатилетний (о возрасте) |
mối lợi trên ba mặt | троякая выгода |
nghệ sĩ diễn viên vũ ba-lê | артист балета |
ngã ba sông | слияние (место) |
chỗ ngã ba đường | развилка дорог |
ngã ba đường | распутье |
chỗ ngã ba đường | развилина дороги |
ngã phải ông Ba mươi | из огня да в полымя |
ngôi thứ ba số ít | третье лицо единственного числа |
người An-ba-ni | албанка |
người An-ba-ni | албанец |
người Ba-lan | поляк |
người ba lần vô địch | троекратный чемпион |
người ba lần vô địch | трёхкратный чемпион |
người Ba-tư | перс |
người bôn ba đây đó | странница |
người bôn ba đây đó | странник |
người khoảng chừng ba mươi tuồi | человек лет тридцати |
người phụ nữ ba mươi tuồi | тридцатилетняя женщина |
người đánh đàn xim-ba-lum | цимбалист |
nhiều hơn ba lần | втройне |
nhiều to hơn ba lần | втрое больше |
nhấm nháp dăm ba miếng | заморить червячка |
nhà ba tầng | трёхэтажный дом |
nhà máy chạy ba ca | завод работает в три смены |
nhà máy có ba kíp | завод работает в три смены |
nhà vô địch ba lần | троекратный чемпион |
nhà vô địch ba lần | трёхкратный чемпион |
nằm liệt giường ốm nằm bẹp ba tháng trời | пролежать в постели три месяца |
nó bị ốm ba tuần lễ | он проболел три недели |
nó nói đã được khoảng ba phút ròi | он уже минуты три говорит |
nó sẽ làm việc này trong ba tiếng đòng hồ | он сделает это в три часа |
nói ba hoa | чесать языком |
nói ba hoa | чесать язык |
nói ba láp | пустословие |
nói bông lông ba la | намозолить язык |
nói bông lông ba la | мозолить язык |
nạng ba chân | треножник |
nạng ba chân | тренога |
phim ba-lê | фильм-балет |
phong ba của số kiếp | превратности судьбы |
phòng có ba cửa so | комната в три окна |
phúc ba đời nhà tôi | на моё счастье |
người phụ nữ Ba-lan | полька |
người phụ nữ Ba-tư | персиянка |
sau ba ngày | через три дня |
sách ba thiên | трилогия |
sáu lần năm là ba mươi | шестью пять — тридцать |
sâu ba mét | иметь глубину три метра |
số kiếp ba đào | превратная судьба |
thứ ba là | в-третьих |
thành phố có ba vạn dân | город насчитывает тридцать тысяч жителей |
thông ba lá | сосна (Pinus) |
thắng ba bàn | выиграть три игры и одну проиграть |
bộ tiều thuyết ba tập | трилогия |
cuốn tiều thuyết có ba phần | роман в трёх частях |
tiếng Ba-lan | польский язык |
tiếng Ba-tư | персидский язык |
trong thời hạn ba ngày | в трёхдневный срок |
trong vài ba nước | в немногих странах |
trong vòng phạm vi ba tháng | в пределах трёх месяцев |
truyện ba cuốn | трилогия |
trường múa ba-lê | балетная студия |
tài ba cằn cỗi đi | оскудеть талантами |
tài ba cằn cỗi đi | оскудевать талантами |
tài ba kiệt xuất | несравненный талант |
tài ba lỗi lạc | блеск таланта |
tên lửa ba tầng | трёхступенчатая ракета |
tôi hạn cho anh ba giờ | даю вам сроку три часа |
tốp ca ba người | трио (вокальный ансамбль) |
từ ba âm tiết | трёхсложное слово |
uống đến ba tách | выпить целых три чашки |
vung vẩy ba-toong | помахивать тросточкой |
và cứ bắt đầu ba hoa thiên địa | и пошли тары-бары |
vài ba lần | раз-другой |
vào trạc tuồi ba mươi | в возрасте тридцати лет |
cái váy ba-lê | пачка (костюм балерины) |
vờ kịch gồm ba hồi | пьеса в трёх актах |
chiếc xe ba gác | тележка (ручная) |
xe ba gác | тачка |
xe ba-gác | двуколка |
xe ba ngựa | тройка (экипаж) |
xe ba ngựa phóng bạt mạng | тройка удалая |
chiếc xe đạp ba bánh | трёхколёсный велосипед |
xúp cháo, canh ba ba | черепаховый суп |
áo ba-đơ-xuy | пальто |
áo ba-đờ-xuy mùa thu | демисезонное пальто |
áo ba-đờ-xuy xài xạc | потрёпанное пальто |
ít nhỏ hơn ba lần | втрое меньше |
ông ba bị | страшилище |
ông ba kẹ | страшилище |
ông ba mươi | тигр (Felis tigris) |
ông ta mặc mãi bộ quần áo đó đã ba năm trời ròi | он уже три года таскает этот костюм |
ông ấy mặc áo ba đờ xuy không cài cúc | он носит пальто нараспашку |
ý có ba nghĩa | троякий смысл |
sự ăn ba bữa | трёхразовое питание |
ăn qua loa dăm ba miếng | закусить на скорую руку |
độ dài cùa công viên là ba ki-lô-mét | протяжённость парка три километра |
để vào ba-lô | положить в рюкзак |
đang độ tài ba phát triền rực rỡ nhất | в полном расцвете сил |
đeo khoác ba lô | понести рюкзак |
đeo khoác ba lô | нести рюкзак |
điếm thứ ba là | в-третьих |
đứng giữa ngã ba đường | на перепутье |
đứng vững như kiềng ba chân | стоять твёрдой ногой |
đứng ở ngã ba đường | на распутье |
đã tròn ba mươi tuồi | исполнилось тридцать лет |
đèn ba cực | триод |
đưa áo ba-đờ-xuy cho | подать кому-л. пальто (ai) |
đưa áo ba-đờ-xuy cho | подавать кому-л. пальто (ai) |
được điềm ba <#0> về lịch sử | получить тройку по истории |
đế ba chân | треножник |
đế ba chân | тренога |
đến đấy thì phải đi mất ba giờ | туда три часа ходу |
bức ảnh ba màu | трёхцветная фотография |
ống ba cực | триод |
ở vài ba chỗ | в нескольких местах |