Subject | Vietnamese | Russian |
gen. | anh phải tránh đừng để bị cảm lạnh | вам надо опасаться простуды |
gen. | bị càm lạnh | схватить простуду |
gen. | bị cảm lạnh | простудиться (càm mạo, cảm hàn, cảm gió, cảm phong, cảm) |
gen. | bị cảm lạnh | простыть (простужаться, cảm mạo, cảm hàn, cảm gió, cảm phong, càm) |
gen. | bị cảm lạnh | простывать (простужаться, cảm mạo, cảm hàn, cảm gió, cảm phong, càm) |
gen. | bị cảm lạnh | простужаться (càm mạo, cảm hàn, cảm gió, cảm phong, cảm) |
gen. | bị cảm lạnh | простудиться (Una_sun) |
gen. | làm... bị cảm lạnh | простужать |
gen. | làm... bị cảm lạnh | простудить |
gen. | làm trẻ con bị cảm lạnh | простудить детей (bị càm gió, bị cảm) |
gen. | nó dễ bị cảm lạnh | он подвержен простуде |
gen. | nó ốm là do bị cảm lạnh | простуда явилась причиной его болезни |
gen. | tránh bị cảm lạnh | избегнуть простуды |
gen. | tránh bị cảm lạnh | избежать простуды |
gen. | tránh bị cảm lạnh | избегать простуды |