DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject General containing bẻ cong | all forms | in specified order only
VietnameseRussian
bẻ congвыгнуть
bẻ congзагибать
bẻ congзагнуть
bẻ congгнуть
bẻ congизгибать
bẻ congкоробить
bẻ congкоробиться
bẻ congнагибать
bẻ congпогнуть
bẻ congсогнуть
bẻ congсгиб
bẻ congсгибать
bẻ congнагнуть
bẻ congпокоробиться
bẻ congпокоробить
bẻ congизогнуть
bẻ congвыгибать
bẻ cong uốn cong dây thépсогнуть проволоку
bị bẻ congсогнуться
bị bẻ congсгибаться
công việc bề bộnуйма дел
những công trường xây dựng mới cùa Xi-bê-riновостройки Сибири