Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
General
containing
bẻ cong
|
all forms
|
in specified order only
Vietnamese
Russian
bẻ cong
выгнуть
bẻ cong
загибать
bẻ cong
загнуть
bẻ cong
гнуть
bẻ cong
изгибать
bẻ cong
коробить
bẻ cong
коробиться
bẻ cong
нагибать
bẻ cong
погнуть
bẻ cong
согнуть
bẻ cong
сгиб
bẻ cong
сгибать
bẻ cong
нагнуть
bẻ cong
покоробиться
bẻ cong
покоробить
bẻ cong
изогнуть
bẻ cong
выгибать
bẻ cong
uốn cong
dây thép
согнуть проволоку
bị
bẻ cong
согнуться
bị
bẻ cong
сгибаться
công việc bề bộn
уйма дел
những công trường xây dựng mới cùa Xi-bê-ri
новостройки Сибири
Get short URL