Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
containing
bằng chứng rõ r ệt
|
all forms
Subject
Vietnamese
Russian
gen.
bằng chứng rõ rệt cùa cái
яркое доказательство
(чего-л., gì)
gen.
bằng chứng rõ ràng
яркое свидетельство
gen.
có bằng chứng rõ ràng
доказательный
Get short URL