DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject General containing bằng được | all forms | in specified order only
VietnameseRussian
bằng cách nào cũng không đượcни так ни этак
bằng cách này anh sẽ không đạt được gì cảэтим вы ничего не достигнете
bằng đượcво что бы то ни стало
bắt đầu trượt băng đượcстать на лёд
chiếm được bằng một trận tiến côngвзять штурмом
chẳng rõ bằng cách nào đấy mà nó đã thoát ra đượcему как-то удалось вырваться
cố cho bằng đượcравняться (следовать чьему-л. примеру)
dành dụm được bằng sức lao động của mìnhвсё нажить своим трудом
dành dụm được bằng sức lao động của mìnhвсё наживать своим трудом
giành được bằng mồ hôi và máuпотом и кровью
không ai bằng được anh ấyникто не может равняться с ним
một trong những sáng chế cùa ông tá đã được cấp bằngодно из его изобретений было запатентовано
một trong những sáng chế cùa ông tá đã được cấp bằngодно из его изобретений было патентовано
nghị quyết được thông qua bằng mười phiếu thuận đối lại với bốn phiếu chốngрезолюция была принята десятью голосами против четырёх (bằng mười phiếu đối lại bốn phiếu)
người được cấp bằngдипломант (конкурса)
nó hết sức mong muốn, bằng bất cứ giá nào nó cũng trả nếu đượcон дорого бы заплатил
nó hết sức mong muốn, bằng bất cứ giá nào nó cũng trả nếu đượcон дорого бы дал
nó đạt được mục đích bằng cái gì?чем он берёт?
thuốc đã được cấp bằngпатентованное средство (sáng chế)
tiền kiếm được bằng cách lương thiệnчестный заработок
đòi bằng đượcвытребовать
được cất băngразбинтовываться (освобождаться от бинта)
được cất băngразбинтоваться (освобождаться от бинта)
được tháo băngразбинтовываться (освобождаться от бинта)
được tháo băngразбинтоваться (освобождаться от бинта)
đạt được mục đích bằng sự láo xượcвзять нахальством
đạt được mục đích bằng sự láo xượcбрать нахальством