Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
containing
bằng đư
|
all forms
|
in specified order only
Subject
Vietnamese
Russian
gen.
ban đêm trời băng giá dữ dội
ночью сильно подморозило
gen.
bằng danh dự
почётный диплом
gen.
bằng danh dự
почётная грамота
gen.
băng giá buốt dữ
мороз щиплет
gen.
băng giá dữ dội
трескучий мороз
gen.
băng giá dữ dội
сердитый мороз
(ác liệt)
comp., MS
bảng dữ l
iệu
таблица данных
comp., MS
bảng dữ l
iệu con
подтаблица
gen.
bảng danh dự
красная доска
gen.
bảng danh dự
доска почёта
gen.
bảng kê không đầy đù
неполный перечень
gen.
lối
diễn đạt bằng ẩn dụ
образное выражение
(метафора)
gen.
dù bằng cách
cách thức, phương thức
nào đi nữa
каким бы то ни было способом
gen.
dự trữ tính bằng tấn
запасы измеряются тоннами
comp., MS
kết nối Internet bằng gói dữ liệu theo lưu lượng sử dụng
лимитное подключение к Интернету
comp., MS
kết nối bằng gói dữ liệu theo lưu lượng sử dụng
лимитное подключение
gen.
minh họa bằng thí dụ
иллюстрировать примерами
gen.
trời băng giá dữ dội
стоят сильные морозы
gen.
đồ bộ bằ
ng dù
парашютный десант
(высадка)
Get short URL