DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Grammar containing bắt | all forms
VietnameseRussian
danh từ bất động vậtнеодушевлённые имена существительные
hình thái động từ bất địnhнеопределённая форма глагола (phiếm định)
quán từ bất địnhнеопределённый член (phiếm định)
động từ bất quy tắcнеправильные глаголы
động từ chỉ hành động bắt đầuначинательный глагол
động từ chỉ sự bắt đầuначинательный глагол