Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms for subject
Grammar
containing
bắt
|
all forms
Vietnamese
Russian
danh từ
bất đ
ộng vật
неодушевлённые имена существительные
hình thái động từ bấ
t địn
h
неопределённая форма глагола
(phiếm định)
quán từ
bất đ
ịnh
неопределённый член
(phiếm định)
động từ bấ
t quy
tắc
неправильные глаголы
động từ chỉ hành động bắt đ
ầu
начинательный глагол
động từ chỉ sự bắt
đầ
u
начинательный глагол
Get short URL