Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
containing
bảo thè
|
all forms
|
in specified order only
Subject
Vietnamese
Russian
gen.
ai bảo anh nói những điều như thế?
кто вас тянул за язык?
gen.
bao giờ cũng thế
сплошь да рядом
gen.
bao giờ cũng thế
как всегда
comp., MS
báo mất thẻ
карта утеряна
gen.
bảo ai thề
приводить
кого-л.
к присяге
gen.
bảo hiểm
phòng hộ
cho vận động viên thể dục
застраховать гимнаста
gen.
bảo hiểm
phòng hộ
cho vận động viên thể dục
страховать гимнаста
gen.
bảo thè
приведение к присяге
gen.
chưa hề bao giờ tôi gặp loại cứng đầu
hạng người bướng bỉnh
như thế
никогда я не встречал подобных упрямцев
gen.
chưa từng
chưa hề
bao giờ như thế cả
как никогда в жизни
gen.
cụ thể là bao nhiêu?
сколько именно?
gen.
hầu như
gần như
bao giờ cũng thế
почти всегда
gen.
kéo dài lê thê bản báo cáo
растянуть доклад
gen.
mẹ đã
bảo, thế
mà
vậy mà, mà, nhưng
con chẳng muốn nghe
говорила я, так ты слушать не хотел
gen.
tôi chẳng bao giờ gặp phải những điều như thế
со мной этого никогда не бывало
gen.
đứng vững được trong tinh thế bị bao vây
выдержать осаду
gen.
đứng vững được trong tinh thế bị bao vây
выдерживать осаду
gen.
Đại hội các chiến sĩ bảo vệ hòa bình toàn thế giới
Всемирный конгресс сторонников мира
Get short URL