Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
General
containing
bảo ban
|
all forms
|
in specified order only
Vietnamese
Russian
ban báo chí
пресс-бюро
ban tình báo
разведывательное отделение
(trinh sát, quân báo)
ban tình báo
разведывательный отдел
(trinh sát, quân báo)
bao nhiêu bận?
сколько раз?
bài báo cùa ban biên tập
редакционная статья
bàn báo cáo nửa năm
полугодовой отчёт
(sáu tháng, lục cá nguyệt)
bàn báo cáo trước công chúng
публичный доклад
bào ban
увещевать
bào ban
увещать
bản báo cáo
отчётный доклад
bản báo cáo súc tích
содержательный доклад
(hàm súc, cô đọng, sâu sắc, có nội dung phong phú)
bản báo cáo tồng kết
отчётный доклад
bản năng tự bảo tồn
инстинкт самосохранения
bảo ban
учить
(наставлять, поучать)
bắn như vũ bão
ураганный огонь
chuyển sang phần kết luận cùa bàn báo cáo
перейти к заключительной части доклада
chù đề bản báo cáo
тема доклада
kéo dài lê thê bản báo cáo
растянуть доклад
lần xuất bản thứ hai tốt hơn lần thứ nhất biết bao nhiêu!
насколько второе издание лучше первого!
mở đầu cuộc thảo luận
tranh luận
về bản báo cáo
открыть прения по докладу
người bán báo
газетчик
(продавец газет)
người bán báo rong
разносчик газет
sửa
soạn bản báo cáo
готовить доклад
tôi đã từng nói với anh biết bao nhiêu bận rồi!
сколько раз я вам говорил!
vớ được
chộp được, bắt được
bản thông báo vô tuyến điện
перехватить радиосообщение
ưu điểm và nhược điềm của bản báo cáo
сильные и слабые стороны доклада
Get short URL