DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject General containing bún | all forms | exact matches only
VietnameseRussian
ao bùnтрясина
bẳn hắt, tén vàoобдать кого-л. грязью (ai)
bẳn hắt, tén vàoобдавать кого-л. грязью (ai)
bủn xỉnскупой
bủn xỉnскупиться
bệnh viện chữa bằng bùnгрязелечебница
thuộc về Bun-ga-riболгарский
bám đầy một lóp bùn bấnобрасти грязью
bám đầy một lóp bùn bấnобрастать грязью
bánh viên than bùnторфяной брикет
bôi bùn ra khắp mặtразмазать грязь по лицу
bùn chữa bệnhлечебная грязь
bùn dính đầy bám đầy giàyботинки облепила грязь
bùn lệt xệt nhóp nhép dưới chânгрязь чмокала под ногами
bùn lầyтопкий
bùn lầyгрязный
bùn lầyгрязно
bùn lầyслякоть
bùn lầyгрязь
bùn lầyвязкий (топкий)
bùn lầyболотистый (топкий)
bùn rủnизмождённый
bùn xỉnскупость
bùn xỉnкрохоборство
bún thịt nướngрисовая лапша с жареным мясом (блюдо Una_sun)
bún tâyмакароны
bún đậuрисовая лапша с кусочками жареного тофу и зеленью (Una_sun)
bết đầy bùnобрасти грязью
bết đầy bùnобрастать грязью
chữa cho ai bằng bùnлечить кого-л. грязями
chuyên viên khai thác than bùnторфяни́к (специалист)
con chó bun-đô thuần chủngбульдог самых чистых кровей
cái chắn bùnкрыло (автомашины, велосипеда и т.п.)
cách chữa bệnh bằng bùnгрязелечение
công nhân khai thác than bùnторфяни́к (рабочий)
công trường xí nghiệp khai thác than bùnторфоразработки (предприятие)
cục bùnлепёшка грязи
dận ai xuống bùnвывалять кого-л. в грязи
dùng bùn chữaлечить кого-л. грязями (ai)
giẫm đạp ai xuống bùn dơтоптать в грязь (кого-л.)
giầy lấm bùnгрязная обувь
giày bết bùnботинки облепила грязь
thuộc về hút bùnземлесосный
kẻ bủn xỉnскряга
lội bùnсмесить грязь
lội bùnмесить грязь
liệu pháp bùnгрязелечение
lấm đầy bùnвесь в грязи
lầy bùnгрязный
lầy bùnилистый
lầy bùnгрязно
máy hút bùnземлесос
máy nạo bùnземлечерпалка
ngập trong bùnутонуть в грязи
ngập lội trong bùnутонуть в грязи
ngập lội trong bùnутопать в грязи
ngập trong bùnтонуть в грязи
ngập trong bùnвязнуть в грязи
ngâm bùnпринять грязевую ванну
ngâm bùnпринимать грязевую ванну
người Bun-ga-riболгарка
người Bun-ga-riболгарин
núi lửa bùnсопка (вулкан)
nơi khai thác than bùnторфоразработки
nơi công trường khai thác than bùnторфяные разработки
nạo bùnземлечерпательный
quệt bùn trên mặtразмазать грязь по лицу
rẻ như bùnдешевле пареной репы
rẻ như bùnгрошовый
rửa sạch bùnочистить от грязи
thuộc về than bùnторфяной
than bùnторф
trên các đường đầy bùn lầy không đi qua đượcна дорогах непролазная грязь
tàu hút bùnземлесосный снаряд
chiếc, cái tàu hút bùnземлесос
tắm bùnпринимать грязевую ванну
tắm bùnпринять грязевую ванну
sự tắm bùnгрязевые ванны
từ dưới vó ngựa bắn tung tóe những cục bùnиз-под копыт летели ошмётки грязи
vớt ai ra khỏi chốn bùn nhơвытащить кого-л. из грязи
vấy bùnгрязный (запачканный)
vùng than bùnторфяной массив
đấm bùn sang aoпереливать из пустого в порожнее
đằm lầy than bùnторфяной массив
đầm lầy than bùnторфяное болото
đầm lầy than bùnторфяни́к (залежь)
đầm dầm mình trong bùnваляться в грязи
đầy bùnгрязный
đòng than bùnторфяни́к (залежь)
đạp ai xuống bùn đenо втоптать кого-л. в грязь
đạp ai xuống bùn đenвтоптать кого-л. в грязь