DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Microsoft containing bóng | all forms | exact matches only
VietnameseRussian
bóng chú thíchвсплывающее предупреждение
bong bóng Trợ giúpвсплывающая справка
bóng thảтень
bộ tạo bóngшейдер
gạch bóngштриховка
gạch bóng chéoклетчатая штриховка
sơ đồ dạng bông tuyếtсхема типа "снежинка"
tạo bóngудалённое управление