Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
containing
bò ý định
|
all forms
|
in specified order only
Subject
Vietnamese
Russian
gen.
bò ý định
раздумать
gen.
tôi
bồ ý định
đi xem chiếu bóng
я раздумал идти в кино
gen.
từ
bò ý định
выбросить
что-л.
из головы
(gì)
Get short URL