Vietnamese | Russian |
bộ có guốc | копытные |
bộ có túi | сумчатые (Aarsupialia) |
bộ Hai cánh | двукрылые (Diptera) |
bộ phụ | подотряд |
bộ sếu | голенастые |
bò biền | морская корова (Rhytina stelleri) |
con bò nước | сирена |
con bò rừng | зубр (Bison bonasus) |
con bò rừng | бизон (Bison bison) |
con bò u | зебу |
bò Ân-độ | зебу (Bos indicus) |
con bọ hung | навозный жук (Geotrupes stercorarius) |
con bọ rệp | тля |
con bọ đất | мокрица (Oniscodae) |
chim bồ nông | пеликан (Pelecanus) |
loài bò sát | пресмыкающиеся |
loài bò sát | рептилия |
lớp bò sát | рептилия (Reptilia) |
động vật bò sát | гад |