DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject General containing bí hiềm | all forms | in specified order only
VietnameseRussian
bí hiềmпремудрый (трудный)
trang bị cho đoàn thám hiềm lên phương Bắcснарядить экспедицию на Север
trang bị cho đoàn thám hiềm lên phương Bắcснаряжать экспедицию на Север