Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
Microsoft
containing
bình
|
all forms
Vietnamese
Russian
dấu hiệu bình
luậ
n
знак примечания
mức ánh sáng trung bì
nh
средний тон
trung
bìn
h chuyển động
скользящее среднее
trung
bình
di chuyển
скользящее среднее
đường xu hướng di chuyển trung bình
линия тренда скользящего среднего
Get short URL