DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject General containing báo hết | all forms
VietnameseRussian
hết lòng bào vệ cáiстоять горой (за что-л., gì)
hết lòng bảo vệстоять горой (за кого-л., ai)
không bao giờ hếtнеисчерпаемый
không bao giờ hếtнескончаемый (непрекращающийся)
không bao giờ hếtнеиссякаемый
không bao giờ hếtбезысходный
không bao giờ đồng ý hết!ни за какие блага!