DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject General containing bánh bao | all forms | in specified order only
VietnameseRussian
bành baoщегольской (нарядный)
bánh baoпирожок из дрожжевого теста приготовляемый на пару (обычно с мясом и яйцом Una_sun)
bảnh baoфрантовской
bảnh baoщеголеватый
bảnh baoкокетливый (об одежде)
người ăn mặc bành baoщёголь (chài chuốt, đỏm đang, đỏm dáng, sang trọng)
người ăn mặc bảnh baoфрант
bộ quần áo bảnh baoщегольской костюм
bộ quần áo bảnh baoшикарный костюм
áo quần bảnh baoкокетливый наряд
ăn mặc bảnh baoщегольнуть (chải chuốt, đồm đang, đỏm dáng, sang trọng)
ăn mặc bảnh baoщеголять (chải chuốt, đồm đang, đỏm dáng, sang trọng)
ăn mặc bảnh baoшикарно одеваться