DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Geography containing bán | all forms | exact matches only
VietnameseRussian
Ban-cănБалканы (горы)
Ban-căngБалканы (горы)
Ban-ghiБанги (г.)
Ban-kha-sơБалхаш (оз.)
Ban-khátБалхаш (оз.)
Ban-ti-moБалтимо́р (г.)
Ca-bác-đi-nô-Ban-ca-ri-aКабардино-Балкария
Cộng hòa Xã hội chù nghĩa Xô-viết Tự trị Ca-bác-đi-nô - Ban-ca-ri-aКабардино-Балкарская АССР
kênh Bạch Hài — Ban-tíchБеломорско-Балтийский канал
Tây-ban-nhaИспания
vùng ven Ban-tíchПрибалтика