Vietnamese | Russian |
bạn đường | партнёр (компаньон) |
người bạn đường | попутчица |
người bạn đường | попутчик |
người bạn đường | спутница |
người bạn đường | спутник |
người bạn đường | компаньон (попутчик) |
người bạn đường tình cờ | случайный попутчик |
bản đồ đường viền | контурная карта (không ghi địa danh) |
con đường phát triền phi tư bản chủ nghĩa | некапиталистический путь развития (không qua chủ nghĩa tư bản) |
hiệu chính hiệu chỉnh, điều chỉnh đường bắn | прокорректировать стрельбу |
hiệu chính hiệu chỉnh, điều chỉnh đường bắn | корректировать стрельбу |
sự hiệu chính hiệu chỉnh, điều chỉnh đường bắn | корректирование стрельбы |
tiện đường ghé thăm bạn bè | посетить друзей проездом |
đường bán theo cân | развесной сахар |
con đường vắng vẻ ban đêm | пустынная ночная улица |