Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
containing
ảnh phục hô
|
all forms
Subject
Vietnamese
Russian
comp., MS
ảnh phục hồi
образ для восстановления
gen.
anh ta cảm thấy sức lực đang hồi phục lại
он чувствовал, как к нему возвращаются силы
gen.
anh ấy khỏi bệnh dần nhưng chưa bình phục hằn
он выздоравливает, но ещё не выздоровел
gen.
anh ấy được sinh viên mến phục
он снискал себе популярность среди студентов
proverb
em thuận anh hòa là nhà có phúc
худой мир лучше доброй ссоры
gen.
lời lẽ của anh ta rất có sức thuyết phục
его слова очень убедительны
gen.
nhất định anh sẽ được hạnh phúc
счастье вас не обойдёт
gen.
phúc cho anh
ваше счастье
(вам повезло)
gen.
sức khỏe của anh ta đang được hồi phục
дело у него идёт на поправку
Get short URL