![]() |
Vietnamese | Russian |
cái ao tù | стоячий пруд |
cái tủ quằn áo | одёжный шкаф |
cái tủ áo | платяной шкаф |
tủ áo | бельевой шкаф |
cái tủ áo lót | шифоньерка |
cái tủ áo lót | шифоньер |
tủ áo và đồ vặt | шифоньерка |
tủ áo và đồ vặt | шифоньер |
tủ đựng quần áo | платяной шкаф |
tù quần áo | гардероб (шкаф) |
cái tù áo | платяной шкаф |
tù áo | одёжный шкаф |
tù đựng quần áo | гардероб (шкаф) |