DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Terms for subject General containing anh ấy tìm mu | all forms
VietnameseRussian
anh tìm thấy bản viết tay ấy ở đâu thế?где вы раскопали эту рукопись?
anh ấy bị đau timу него плохо с сердцем
anh ấy không tìm được chúng nó ở đâu càон нигде не мог найти их
anh ấy tìm mua được hai vé xem hátон достал два билета в театр
tìm được người thay thay thế, thay thế cho anh ấyнайти ему замену