Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
General
containing
anh ấy tìm mu
|
all forms
Vietnamese
Russian
anh tìm thấy bản viết tay ấy ở đâu thế?
где вы раскопали эту рукопись?
anh ấy bị đau tim
у него плохо с сердцем
anh ấy không tìm được chúng nó ở đâu cà
он нигде не мог найти их
anh ấy tìm mua được hai vé xem hát
он достал два билета в театр
tìm được người thay
thay thế, thay thế cho
anh ấy
найти ему замену
Get short URL