DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing anh | all forms | exact matches only
SubjectVietnameseRussian
gen.ai bảo anh nói những điều như thế?кто вас тянул за язык?
gen.ai chữa bệnh cho anh?кто вас лечит?
gen.ai thúc đẩy xui giục, xúi giục, xui, xúi anh làm điều ấy?кто вас толкнул на это?
gen.bộ quần áo vừa vặn với anh taкостюм хорошо на нём сидит
gen.bao giờ anh ta cũng rất nhanh tríон всегда найдётся
gen.bao giờ anh ấy cũng đạt mục đích cùa mìnhон всегда добивался своего
gen.bao giờ anh đi nghi phép?когда вы идёте в отпуск?
gen.bao giờ lằn nào, khi nào anh đến, tôi đều mừng được gặp anhкогда бы вы ни пришли, всегда рад вас видеть
gen.bao giờ thì tùy anhкогда хотите
gen.bao nhiêu lần tôi đã nói với anh ròi!который раз я тебе говорю
gen.bao nhiêu lần việc đó đã xày ra với anh ấyi!уж который раз это с ним случается!
gen.bao nhiêu ý nghĩ vần vơ cứ ám ảnh trong đầu ócв голову лезут разные мысли
gen.bức ảnhкарточка (фотографическая)
gen.bằng cách này anh sẽ không đạt được gì cảэтим вы ничего не достигнете
gen.bằng tiếng Anhна английском языке (Una_sun)
gen.bệnh làm kiệt sức anh ấyболезнь истощила его силы
gen.bệnh tình làm nét mặt thanh tú cùa anh ấy thay đồi nhiềuболезнь исказила тонкие черты его лица
gen.bệnh tình đã buộc anh phải nằm nhà thươngболезнь вынудила его лечь в больницу
gen.đòng bàng Anhфунт стерлингов
gen.bây giờ anh hãy xem coi tôi như là thân phụ của anhсмотрите на меня теперь как на вашего отца
gen.bây giờ anh ta đang bận làm gì?чем он сейчас занимается?
gen.cây bò công anhодуванчик (Taraxacum)
gen.bưu ảnhпочтовая открытка
gen.cái, chiếc bưu ảnhоткрытка (с видом и т.п.)
gen.bưu ảnhпочтовая карточка
gen.bảng tín hiệu bảng chỉ dẫn bằng ánh điệnсветовое табло
gen.bị nỗi sợ hãi ám ảnhодержимый страхом
gen.bị ám ảnhодержимый
gen.bọn anhмы (старшие братья по отношению к младшим)
gen.bố anh có nhà không?ваш отец дома?
gen.bố anh đó trước đây là thầy thuốcего отец был врачом
gen.bố mẹ anh ấy xuất thân là...его родители выходцы из...
gen.cứ cho rằng anh nói đúngположим, что вы правы
gen.cứ làm theo ý muốn của anh vậyпусть будет по-вашему
gen.của anh taсвой
gen.của đáng tội thật vậy, anh ta không biết tôi đang ở đâyон, правда, не знал, что я здесь
gen.chỉ có duy có, duy chỉ anh ấy mới làm nối việc nàyтолько он может это сделать
gen.chỉ có duy có, duy chỉ anh ấy mới làm được việc này mà thôiтолько он может это сделать
gen.chỉ mong sao anh ấy đến!только бы он пришёл!
gen.chỉ đề dành riêng cho anhспециально для вас
gen.chi tại anh đấy thôiэто всё вы виноваты
gen.chẳng ai hồi ý kiến anh đâu!вас не спрашивают!
gen.chẳng việc gì đến anh!не вашего ума дело!
gen.chào anh chị, ông, bà, em...!здравствуйте!
gen.chào anh chị, ông, bà, em...!здравствуй!
gen.chào anh chị, ông, bà, v.v...!добрый день! (lài chào ban ngày)
gen.chào anh!с добрым утром!
gen.chào anh chị, ông, bà, v.v...!с добрым утром! (lài chào buổi sáng)
gen.chào anh chị, ông, bà, v.v...добрый вечер! (lài chào buổi chiều, buổi tối)
gen.chào mừng anh chị, ông, bà... đã đến!с приездом!
gen.chính anh biết nó rồi mà!ведь вы его знаете!
gen.chính anh sẽ được cử điименно вас пошлют
gen.chính anh đã biết nó là người thế nào đấy mà!ведь вы знаете, какой он!
gen.chính các anh cũng biết là...вы сами знаете, что...
gen.chính là lỗi tại anh thôiэто всё вы виноваты
gen.chưa chắc anh ấy sống đượcон вряд ли выживет
gen.chưa khỏi bệnh, anh ấy đã ra việnне долечившись, он вышел из больницы
gen.chắc anh ấy không đếnон, верно, не придёт
gen.chắc anh đã biết rằng...вам, вероятно, небезызвестно, что...
gen.chắc đòng chí đã gặp anh ấy rồiвы, должно быть, встречали его
gen.sự chắp ảnhфотомонтаж
gen.chị ấy nhận xằng mạo nhận nó là anh của minhона выдаёт его за своего брата
gen.chị ấy định gọi anh ta lại, nhưng rồi lại thôiона хотела его окликнуть, но потом раздумала
gen.chị ấy đối xử cư xử tốt với anh taона хорошо с ним поступила
gen.chụp ànhснятие
gen.sự chụp ảnhфотографирование
gen.sự chụp ảnhфотосъёмка
gen.chụp ảnhфотография (искусство)
gen.chụp ảnhфотографический
gen.sự chụp ảnh hàng khôngаэрофотосъёмка
gen.chụp ảnh nồiстереофотография
gen.cuối cùng anh ấy đã nói hếtнаконец он выговорился
gen.cuối cùng anh ấy đã quyết định theo ý mìnhпоследнее слово осталось за ним
gen.cuối cùng tôi đã gọi được anh ấyнаконец я его дозвался
gen.của các anhваш (младший брат или младшая сестра — к старшим)
gen.của các anhнаш (старших братьев по отношению к младшим)
gen.các anhмы (старшие братья по отношению к младшим)
gen.các anhвы (младший брат и младшая сестра — к старшим)
gen.các anhони
gen.cùa các anhваш
gen.các anh hãy đi về phía nàyидите сюда
gen.các anh không cần bất cứ bất kỳ lời khuyên nàoне нужно вам ничьих советов
gen.các anh không cần lời khuyên bảo cùa ai cảне нужно вам ничьих советов
gen.các anh nhà vănваш брат писатель
gen.các anh nói chuyện gi thế?о чём вы говорили?
gen.các anh nói về cái gì thế?о чём вы говорили?
gen.các anh ấyони
gen.các anh đang nói về chuyện vấn đề gì thế?о чём вы говорите?
gen.các anh đừng nói cùng một lúc như thế!говорите не все сразу!
gen.các anh đừng đến muộn đấy nhé!только не опаздывайте!
gen.các số liệu cùa anh trái với những sự kiện thực tếваши сведения противоречат фактам
gen.các đảng cộng sản và công nhân anh emбратские коммунистические и рабочие партии
gen.các ảnhони
gen.cái gi thì tùy anhчто хотите
gen.cái đó thì anh ta chẳng buồn ngheон об этом и услышать не хочет
gen.cái đó thì anh ta chẳng buồn ngheон об этом и слышать не хочет
gen.cái đó tùy anhдело за вами
gen.cáxapy? anh có đù đường không?вам довольно
gen.câu chuyện nhiều hình ảnhяркий рассказ
gen.có ai bắt anh phải nói đâu?кто вас тянул за язык?
gen.có hình ảnhаллегорический
gen.một cách có hình ảnhфигурально
gen.có hình ảnhфигуральный
gen.có hình ảnhобразный
gen.sự, tính có hình ảnhобразность
gen.có khi anh ấy...случается, что он...
gen.có lúc anh ấy đã làm việc mười giờ trong một ngàyбывало, он работал по десять часов в день
gen.có lẽ, anh sẵn có...у вас, наверное, найдётся...
gen.có lẽ hình như, ý chừng anh ấy nói đúngон, кажется, прав
gen.có lẽ anh ẩy sẽ không đếnвероятно, он не придёт
gen.có lẽ hình như anh ấy đã đi rồiон будто бы уехал
gen.có lẽ là anh cho rằng...вы, очевидно, считаете...
gen.có người nào đấy hồi anhкакой-то человек вас спрашивал
gen.có phải chính anh ấy viết bài luận tốt như vậy không?это он написал такое хорошее сочинение?
gen.có phải nó nói chính về anh không?это вас он имеет в виду?
gen.có thể có lẽ, chắc anh ấy sẽ đếnон, возможно, придёт
gen.có thể coi đề nghị của anh là hoàn toàn thực tếваше предложение можно рассмотреть как вполне реальное
gen.có thể coi đề nghị của anh là hoàn toàn thực tếваше предложение можно рассматривать как вполне реальное
gen.có thật là anh ta từ chối đi không?правда ли, что он отказался поехать?
gen.có tiện hỏi anh ấy về việc đó không?удобно ли спросить его об этом?
gen.có tranh ảnhиллюстрированный
gen.có việc gì xảy ra với anh thế?что с вами случилось?
gen.ảnh hưởngвлиятельный
gen.ảnh hưởng lớnмногозначительный (важный)
gen.cô ấy sẽ mở cửa nếu anh đòng ýона откроет окно, если вы ничего не имеете против (nếu anh không phản đối)
gen.ngành công nghiệp điện ảnhкинопромышленность
gen.công việc của anh ta rất chạyработа так и горит в его руках
gen.công đoàn Anhтред-юнион
gen.cơ sự này do anh mà ra càвы всему виной
gen.cả hai anh emоба брата
gen.cảm thấy thấy rõ ảnh hưởng cùa môi trườngчувствуется влияние среды
gen.diễn viên điện ảnhкиноактёр
gen.dòng dõi trâm anhродовитый
gen.dù sao thì anh ấy vẫn đúngа всё-таки он прав
gen.dù sao đi nữa thì tôi vẫn thích anh ấyвсё-таки он мне понравился
gen.dù thế nào anh cũng không đoán ra nốiни за что не догадаетесь
gen.dưới ánh nếnпри свете свечи
gen.dưới ánh sáng của cáiв свете (чего-л., gì)
gen.dưới ánh sáng của cáiпри свете (чего-л., gì)
gen.dưới ánh sáng của ngọn nếnпри свете свечи
gen.dưới ánh trăngпри свете луны
gen.dưới ánh trăngпри лунном свете
gen.dưới ảnh hưởng cùaпод чью-л. диктовку (ai)
gen.dạ dày cùa anh ấy không tiêu hóaего желудок не работает (không hoạt động)
gen.em với anhмы с тобой
gen.giữa lời nói và việc làm cùa anh ta cỏ sự ăn khớp tương xứng, tương ứng, tương hợp hoàn toànмежду его словами и делами полное соответствие
gen.giấc ngủ làm anh ta nhắm nghiền mắt lạiсон смежил ему веки
gen.giấy ảnhфотобумага
gen.giọng nói lơ lớ chứng tò rằng anh ấy người ngoại quốcакцент изобличает в нём иностранца
gen.giống như anhвроде тебя
gen.gây ảnh hưởng cho...настроить (в пользу кого-л.)
gen.gây ảnh hưởng cho...настраивать (в пользу кого-л.)
gen.găng đánh quyền Anhбоксёрские перчатки
gen.hay là phải chăng anh không biết điều ấy ư?или вы этого не знаете?
gen.hoặc là tôi, hoặc là anh, nhưng trong hai chúng ta phải có người điлибо я, либо ты, но кто-то из нас должен пойти
gen.hoàn cảnh chung quanh làm tàn lụi làm cùn mằn tài năng của anh taего заела среда
gen.hoàn cảnh xung quanh làm tài năng anh ta tàn lụi cùn mằn điего заела среда
gen.sự hợp tác anh emбратское сотрудничество
gen.hành động như thế thì không thích hợp vói anhтак поступать вам не подобает
gen.hình như dường như, tuồng như anh ấy gầy điон вроде похудел
gen.những hình ảnh của tương laiобразы будущего
gen.hình ảnh cuộc sống hằng ngàyкартина быта
gen.hình ảnh hư ảoпризрачное видение
gen.hình ảnh rõ rệtчёткое изображение (rõ ràng, rõ nét)
gen.hình ảnh so sánhсравнение (фигура речи)
gen.hình ảnh tường tượngвидение (воображаемый образ)
gen.hóa ra té ra, thi ra anh ấy là một người rất dễ thươngон оказался очень милым человеком
gen.hóa ra té ra, thì ra anh ấy đã không biết điều đóон, оказывается, этого не знал
gen.hôm nay anh phải ở chơi với tôiвы должны мне составить сегодня компанию
gen.hôm nay anh quá giận!как вы сегодня злы!
gen.hôm nay anh ấy không đỡ hơn tí nào cảему сегодня нисколько не лучше
gen.hôm qua anh ấy ở chỗ chúng tôiвчера он был у нас
gen.hút thuốc đối với anh ta thì có hạiему курить вредно
gen.hắt ánh sángотсвечивать
gen.hắt ánh sángотбросить свет
gen.hắt ánh sáng màu hồngотсвечивать розоватым блеском
gen.học trò cùa anh ta đâm hưего ученики распустились (đâm đốn, đồ đốn, trở nên cứng đầu cứng cồ, đâm ra luông tuồng)
gen.khen ngợi và biểu dương anh ấy vì đã...хвала и честь ему за то, что...
gen.khung kính ảnhкассета (для пластинок)
gen.cái khung ảnh cáctôngпаспарту
gen.khung ảnh thánhриза (накладка на иконе)
gen.không ai bằng được anh ấyникто не может равняться с ним
gen.không ai có thề sánh được với anh ấyникто не может равняться с ним
gen.không, anh không thấy nóнет, вы его не видели
gen.không chịu đau được, anh ấy đã kêu lênне вытерпев боли, он закричал
gen.không cần nói gì nữa tôi cũng tin anhя вам и так верю
gen.không có gì ảnh hưởng đến nó được cảего ничем не проймёшь
gen.không có người nào mà thay thế anh ấy đượcего некем заменить
gen.không nghi ngờ gì là anh ta có tàiнет сомнения, что он талантлив
gen.không phải việc cùa anh!не вашего ума дело!
gen.không thề ngờ được là anh lại làm như thếэто совсем на вас не похоже
gen.không thể nào gọi anh ấy đượcего никак не дозовёшься
gen.không thể nào làm cho anh ta rung cảm thông cảm, chuyển biến đượcего ничем не проберёшь
gen.không đời nào anh có thể đoán ra đượcни за что не догадаетесь
gen.kiến của anh ấy đã thắng thế...его мнение одержало верх ý...
gen.kính xem ảnh nồiстереоскоп
gen.tấm kính ảnhфотопластинка
gen.ký sự ảnhфотоочерк
gen.kết nghĩa anh emпобрататься
gen.kết nghĩa anh emбратание
gen.lễ kết nghĩa anh emпобратимство
gen.kết nghĩa anh emбрататься
gen.kết quả công việc cùa anh ra sao?как ваши успехи?
gen.kỳ công anh dũngгероический подвиг
gen.kỹ thuật ánh sángсветотехника
gen.liên hoan điện ảnhкинофестиваль
gen.luồng ánh sángпросвет (светлая полоса)
gen.lòng nhẫn nhục của anh ta đã tức nồчаша его терпения переполнилась
gen.lôi kéo ai ra khỏi ảnh hường của người nàoвырвать кого-л. из-под чьего-л. влияния
gen.đốm lông ánh bạcседина (проседь в мехе)
gen.lắp ảnhфотомонтаж
gen.lọc ánh sángсветофильтр
gen.mớ tóc quăn vàng ánhзолотые кудри
gen.may cho anhваше счастье (вам повезло)
gen.một chỗ đứng dưới ánh mặt trờiместо под солнцем
gen.một cơn run thoáng qua lưng anh taдрожь пробежала у него по спине
gen.một người nào đấy đã nói điều đó với anh ấyему сказал об этом один человек
gen.một năm sau sau một năm thì anh ta đếnон приехал через год
gen.một tấc Anhдюймовый
gen.một ý nghĩ đang ám ảnh <#0> nóего преследовать ует мысль
gen.anh lại đồng ý à?и вы согласны?
gen.mà sao anh lại không thấy nó?и как вы его не видели?
gen.màn ảnh lập thềстереоэкран
gen.màn ảnh nổiстереоэкран
gen.mành mành không đề ánh sáng lọt vàoштора не пропускает света
gen.màu đen màu thâm rất hợp với anhвам идёт чёрное
gen.anh ấy hópего щёки впали
gen.cái mũ của anh ta dịch dần ra sau gáyшапка у него сползла на затылок
gen.mười phần so với một phần là chín phần mười là anh sẽ thắng ván nàyдесять шансов против одного, что вы выиграете партию
gen.mồ hôi toát rớm ra trên trán anh taпот проступил на его лбу
gen.mồ hôi trán anh ta chảy nhễ nhạiпот катился у него со лба
gen.mồm mép anh ta thì hóm hỉnh sắc sảo, cay độc lắmу него острый язык
gen.mời anh ghé ngòi với chúng tôi!присаживайтесь!
gen.mời anh ngồi!садитесь!
gen.mời anh ngồi xuống đây!присаживайтесь!
gen.nữ anh hùngгероиня
gen.nữ diễn viên điện ảnhкиноактриса
gen.nữ nghệ sĩ điện ảnhкиноактриса
gen.ngâm bức ảnh quá lâu trong thuốc hiện hìnhпередержать фотографию в проявителе
gen.ngâm bức ảnh quá lâu trong thuốc hiện hìnhпередерживать фотографию в проявителе
gen.ngâm rượu anh đàoнастоять водку на вишне
gen.ngâm rượu anh đàoнастаивать водку на вишне
gen.người anh em kết nghĩaпобратим
gen.người chơi máy ảnhфотограф-любитель
gen.người chơi ảnhфотолюбитель
gen.người chụp ảnh nghiệp dưфотолюбитель
gen.người khác có thể không biết, còn anh thì nhất định phải biếtкому-кому, а вам надо бы знать
gen.người ta bắt buộc, bắt buộc anh ấy phải làm việc đóего вынудили к этому
gen.người ta làm mối một cô cho anh ấyему сватают невесту
gen.người ta tin rằng tiền đồ của anh ấy rất sáng sủaему прочили блестящую будущность
gen.người ta xâu xé anh taего рвут на части
gen.người ta đang gọi anhвас зовут
gen.người thân của anhваши разг. (родные)
gen.người đó là anh em cùa tôiон доводится мне братом
gen.nhớ những hình ảnh đã quên ròiвосстановить в памяти забытые образы
gen.nhớ những hình ảnh đã quên ròiвосстанавливать в памяти забытые образы
gen.như anh thấy đấyкак видите
gen.như thế là thế nghĩa là, thế thì anh đã không thấy gì cà à!значит, вы ничего не видели!
gen.nhờ anh chuyển hộ lời thăm hòi hỏi thăm đến em anhпередайте привет вашему брату
gen.nhờ anh chuyền lời chào cùa tôi đến ông ấyкланяйтесь ему от меня
gen.nhờ anh chị, ông, bà... làm ơnбудьте любезны
gen.nhờ anh chị, ông, bà, v.v... làm ơnбу́дьте до́бры́
gen.nhờ anh xin lỗi cho tôiизвинитесь за меня
gen.nhờ anh đầy cái ghế lại choподвиньте стул
gen.nhờ anh đưa chuyển cho tôi bình đựng muốiпередайте мне, пожалуйста, солонку
gen.nhờ bác chuyền lời chào cùa tôi đến anh ấyпередайте ему мой поклон
gen.nói chuyện giọng đàn anh vớiснисходительно разговаривать (с кем-л., ai)
gen.nói hình ảnhперифразировать
gen.lối, lời nói hình ảnhфигуральное выражение
gen.nói oan cho đồ điêu cho, vu oan, vu khống người nào rằng anh ta đã lấy cái giнаговорить на кого-л., что он взял (и т.п., v. v...)
gen.nói oan cho đồ điêu cho, vu oan, vu khống người nào rằng anh ta đã lấy cái giнаговаривать на кого-л., что он взял (и т.п., v. v...)
gen.nói oan cho đồ điêu cho, vu oan, vu khống người nào rằng anh ta đã làm cái gì,наговорить на кого-л., что он сделал (и т.п., v. v...)
gen.nói oan cho đồ điêu cho, vu oan, vu khống người nào rằng anh ta đã làm cái gìнаговаривать на кого-л., что он сделал (и т.п., v. v...)
gen.nói thật thú thật với anh là...не скрою от вас...
gen.năm thứ nhất các anh học môn gì?что вы проходите на первом курсе?
gen.nếu anh một khi anh đã nói thế thì...раз вы так говорите...
gen.nếu không có anhне будь вас
gen.nỗi buồn phiền làm cho anh ấy hao mònего грызёт тоска
gen.phim màn ành rộngширокоэкранный фильм
gen.phim màn ảnh rộngкинопанорама
gen.phim màn ảnh trònкруговая кинопанорама
gen.phim màn ảnh vòng cungпанорамный фильм (pa-nô-ra-ma, toàn cảnh)
gen.cuộn phim ảnhфотоплёнка
gen.phim ảnh nổiобъёмное кино
gen.phòng làm ảnhфотолаборатория
gen.phòng tràn ngập ánh nắngкомната была залита солнцем
gen.phóng sự ảnhфоторепортаж
gen.phóng viên nhiếp ảnhфоторепортёр
gen.phóng viên nhiếp ảnhфотокорреспондент
gen.phúc cho anhваше счастье (вам повезло)
gen.quan hệ giữa anh nó thế nào?в каких вы с ним отношениях?
gen.quyền sách này cùa anh ư?эта книга ваша?
gen.quyền sách này viết hay vì thế cho nên tôi khuyên anh đọc nóэта книга хорошо написана, а потому я вам её рекомендую
gen.quyền sách tôi đã cho anh mượnкнига, что я вам дал
gen.quả anh túcмаковка (плод мака)
gen.quả là chính tôi đã nói với anh từ lâu rồiведь я вам говорил уже давно
gen.rứa ảnhпроявить снимок
gen.rứa ảnhпроявлять снимок
gen.rám nắng đã biến mất trên da mặt anh taзагар сошёл с его лица
gen.bức rèm không cho ánh sáng lọt vàoштора не пропускает света
gen.sự sửa ảnhретушь
gen.sửa ảnhретушировать
gen.sao anh bày ra cái gì lạ thế?что это вам взбрело на ум?
gen.sao anh bỗng có ý định từ chối?что это вы вздумали отказаться?
gen.sao anh lại thế?что это вы?
gen.sao anh phải làm như thế?охота вам?
gen.sao anh phải làm như thế?что вам за охота?
gen.sao anh đó lại không đến nhỉ?что это он не идёт?
gen.bản sao bằng ảnhфотокопия
gen.sức khỏe anh thế nào?как вы себя чувствуете?
gen.sức khỏe anh thế nào?как живёте-можете?
gen.sức khỏe của anh ta đang được hồi phụcдело у него идёт на поправку
gen.sức khỏe cùa anh thế nào?как ваше здоровье?
gen.sức khỏe lộ rõ trên người anh taон пышет здоровьем
gen.sẽ có lợi cho anhвам будет выгодно
gen.tay anh ấy lạnh cóngу него замёрзли руки
gen.tấc Anhдюйм
gen.người thợ chụp ảnhфотограф
gen.người thợ sửa ảnhретушёр
gen.thể theo theo, tùy theo, phù hợp vớị nguyện vọng cùa anh ấyпо его́ жела́нию́
gen.theo anhпо-твоему (о мнении, chị, cậu, mày...)
gen.theo anhпо-вашему (по вашему мнению)
gen.theo nguyện vọng cùa anhпо-твоему (о желании, chị, cậu, mày...)
gen.theo sở thích của anhволя ваша
gen.theo tôi thì anh không nên chớ nên, đừng, chớ hút thuốcне советую вам курить
gen.theo ý anhпо-твоему (о мнении, chị, cậu, mày...)
gen.theo ý kiến anhпо-вашему (по вашему мнению)
gen.theo ý muốn của anhпо-вашему (по вашему желанию)
gen.theo ý muốn cùa anhпо-твоему (о желании, chị, cậu, mày...)
gen.thi nhiếp ảnhфотоконкурс
gen.cuộc thi ảnhфотоконкурс
gen.thậm chí anh ấy không biết việc nàyон даже не знает об этом
gen.thần kinh anh ấy bị kích động luônон вечно взвинчен
gen.thằng bé nó thẹn thẹn thò, xấu hồ, hồ ngươi với anh đấyон вас стесняется
gen.thẳng lợi làm anh ấy say sưaуспех вскружил ему голову (ngây ngất)
gen.thật là rất thiếu anhвас очень не хватало
gen.thật ra thì quả thật là anh ấy không biết tôi ở đâyон, правда, не знал, что я здесь
gen.thành phố anh hùngгород-герой
gen.thành tích làm choáng váng đầu óc anh ấyуспех вскружил ему голову
gen.thè thế thì anh sẽ đến chứ?так вы придёте?
gen.thì tôi đã nói với anh từ lâu rồi cơ màведь я вам говорил уже давно
gen.thôi anh đừng làm việc nữa!полно вам работать
gen.thuộc về thạch anhкварцевый
gen.thạch anhгорный хрусталь
gen.thạch anh tímаметист
gen.thế mà anh không biết xấu hồ hồ thẹn ư!как вам не стыдно!
gen.thế thì thế tức là, thế nghĩa là, thế là, thế anh biết nó à?так вы его знаете?
gen.tinh anhосмысленный
gen.tinh thần lao động anh hùngтрудовой героизм
gen.tiều anhчерёмуха (ягода)
gen.tiều anhчерёмуховый
gen.tiểu anhчерёмуха (дерево)
gen.bằng tiếng Anhпо-английски
gen.tiếng Anhанглийский язык (Una_sun)
gen.tiếng gió rít làm át lời cùa anh ấyшум ветра заглушил его слова
gen.tiếng nói cùa anh ta vang khắp phòngего голос загремел на весь зал
gen.tiếng tăm của anh ấy vang dội lừng lẫy, vang lừng khắp thế giớiего слава гремит по всему миру
gen.tiếng tăm cùa anh ấy vang lừng khắp nướcслава о нём загремела по всей стране
gen.tấm ảnhкарточка (фотографическая)
gen.trẻ nhất trong mấy anh emмладший из братьев
gen.trong mấy năm liền tôi không gặp anh taя его годами не вижу
gen.trong sinh hoạt tập thể thì anh ta là người khó tính lắmон в общежитии тяжёлый человек
gen.trong tháng này anh ấy làm được bốn mươi lăm ngày côngон выработал сорок пять трудодней в этом месяце
gen.trên mặt anh ta không một thớ thịt nào rung động cảни один мускул не дрогнул на его лице
gen.trên môi anh ta nở một nụ cườiгубы его сложились в улыбку
gen.trông bề ngoài anh ấy khoảng 40 tuồiему с виду лет 40
gen.trông bề ngoài anh ấy khoảng 40 tuồiему на вид лет 40
gen.tất cà những thứ ấy làm anh ta chán ngấyему всё это прискучило
gen.tuy vậy, anh đừng quên điều đã hứa nhéвы, однако, не забудьте обещанного
gen.tên anh là gì?как вас зовут?
gen.tìm được người thay thay thế, thay thế cho anh ấyнайти ему замену
gen.tình hình sức khỏe của anh ta rất nguy ngậpему очень плохо (физически)
gen.tính anhпроницательный
gen.tính tinh anh ta cời mởу него душа нараспашку
gen.tùy anhтвоё дело
gen.tùy anhкак вам будет угодно
gen.tùy anhваша власть
gen.tùy anhволя ваша
gen.tùy sở thích của anhваша власть
gen.tùy ý anhваша власть
gen.tùy ý anhкак вам будет угодно
gen.tùy ý anhкак хотите
gen.tùy ý anhволя ваша
gen.tương phản của ánh sáng và bóng đenконтрасты света и тени
gen.sự tương trợ anh emтоварищеская взаимопомощь
gen.tạo hóa đã phú cho anh ta nhiều tài năngприрода щедро одарила его талантами
gen.tốc độ của ánh sángскорость света
gen.tồi đã đến nhà anh ta lần nào đấyя как-то был у него
gen.tồi đến tới đề từ biệt với các anhя пришёл проститься с вами
gen.tục danh cùa anh ấy là...его прозвали...
gen.tự bản thân anh phải quyết định lấyвы сами должны решить
gen.tự bản thân anh phải quyết định lấyвы сами должны решать
gen.uống tách bần như vậy anh không tởm sao?как вы не брезгаете пить из такой грязной чашки?
gen.vợ anh như thế nào?что ваша жена?
gen.về nguyên tắc thì anh ấy đúngпринципиально он прав
gen.về nhiều điều thì anh nói đúngво многом вы правы
gen.về phần chúng tôi thì các anh cứ yên tríза нами дело не станет
gen.về vấn đề này anh ấy giđứng trên lập trường nào?какую позицию он занимает в данном вопросе?
gen.với cái đó thi anh không làm cho ai ngạc nhiên cảэтим вы никого не удивите
gen.việc anh từ chối làm tôi tuyệt vọngвы меня убили своим отказом (làm tôi hết sức phiền muộn)
gen.việc làm của anh ấy hoàn toàn tương xứng hoàn toàn ăn khớp, hoàn toàn tương ứng, thật sự đi đôi với lời nóiмежду его словами и делами полное соответствие
gen.việc này dính líu liên can, dính dáng, liên quan, quan hệ đến anhэто относится к вам
gen.việc này không làm hại cho anhэто вам не повредит
gen.việc này tiêu biểu cho anh ấyдля него это типично
gen.việc này đối với anh thì vô hạiэто вам не повредит
gen.việc ấy không có ảnh hường tí nào đến tôiна меня это нисколько не действует
gen.việc đó xảy ra cùng lúc anh ấy đếnэто событие совпало с его приездом
gen.viết ghi, đề trên bức ảnhнадписать фотографию
gen.viết ghi, đề trên bức ảnhнадписывать фотографию
gen.cái vật kính máy ảnhфотообъектив
gen.vệt ánh trăngполоса лунного света
gen.vé cho anh đâyвот вам билет
gen.thuộc về võ sĩ quyền Anhбоксёрский
gen.võ sĩ quyền Anhбоксёр
gen.võ sĩ quyền Anh hạng nặngбоксёр тяжёлого веса
gen.vở kịch mà anh nói với tôiпьеса, о которой вы мне говорили
gen.vừa đúng là tôi định gọi điện cho anhя как раз собирался позвонить вам
gen.xin anh...окажите не откажите в любезности...
gen.xin anh bỏ quá cho những điều sơ suất!не поминайте лихом! (lời nỏi khi chia tay)
gen.xin anh bỏ quá cho những điều sơ suất!не поминай лихом! (lời nỏi khi chia tay)
gen.xin anh cứ ngòi cho thuận tiện hơnустраивайтесь удобнее (в кресле и т.п.)
gen.xin anh cứ tự nhiên như ờ nhà vậyбудьте как дома
gen.xin anh cứ việc tự nhiên!не церемонься!
gen.xin anh cứ xử sự như ở nhà vậyрасполагайтесь, как дома
gen.xin anh chớ có lôi kéo, lôi kéo tôi vào cái việc nàyпожалуйста, не путайте меня в эту историю
gen.xin anh chớ quênпрошу не забыть
gen.xin anh chị, ông, bà cho phép tôi...разрешите мне
gen.xin anh hãy chuyền giao cái đó tận tay chỉ riêng cho anh ấyвы передадите это ему лично
gen.xin anh hãy chuyền lời chào đến em anhпередайте привет вашему брату
gen.xin anh hãy giúp tôi!окажите мне услугу!
gen.xin anh hãy giúp tôiпомогите мне
gen.xin anh hãy giúp tôiвыручи меня!
gen.xin anh làm ơn!сделайте одолжение! (просьба)
gen.xin anh đưa giúp nhờ anh đưa hộ, anh làm ơn đưa giúp quyển sách nàyдайте, пожалуйста, эту книгу
gen.xin các anh hãy phân xử cho chúng tôiрассудите нас
gen.xin lỗi vì đã làm phiền anhпростите за беспокойство
gen.xin mời anh vàoвходите, пожалуйста
gen.xin phiền anh một chútвы мне нужны на полслова
gen.xin phép anh chị, ông, bà cho tôi...разрешите мне
gen.xưởng ảnhателье (фотографа)
gen.xảo thuật ánh sángсветовые эффекты
gen.ào ảnhпризрак (иллюзия, мираж)
gen.ám ảnhприставание (надоедание)
gen.luôn luôn ám ảnhнеотступный (неотвязный)
gen.ám ảnh mãiнеотвязный
gen.ám ảnh mãiназойливый (неотступный)
gen.áo bành tô này anh ấy mặc vừaэто пальто ему впору
gen.áo bành tô này rất vừa với anh taэто пальто ему впору
gen.áo vét-tông không hợp với anh đóпиджак ему не идёт
gen.âm điệu ám ành mãi trong ócнавязчивый мотив
gen.óng a óng ánhпереливаться (о красках)
gen.óng a óng ánhперелиться (о красках)
gen.óng a óng ánhперелить
gen.óng a óng ánhпереливать
gen.óng ánhиграть (искриться)
gen.óng ánhсыграть (искриться)
gen.óng ánhотливать (иметь какой-л. оттенок)
gen.óng ánhотлить (иметь какой-л. оттенок)
gen.óng ánhпереливать
gen.óng ánhперелить
gen.óng ánhпереливаться (о красках)
gen.óng ánhперелиться (о красках)
gen.óng ánhпереливы (красок)
gen.óng ánhсеребриться (выделяться своим блеском)
gen.óng ánhфосфорный (подобный фосфору)
gen.óng ánhблестящий
gen.óng ánhблистать
gen.óng ánhблестеть
gen.óng ánh vàngс золотистым отливом
gen.ôi, tội nghiệp anh ta quá!каково ему теперь!
gen.ý nghĩ lôi cuốn hấp dẫn anh taего занимает мысль
gen.nỗi đau khổ làm tan nát tâm can của anh taгоре раздирало его сердце
gen.bức điện báo ảnhфототелеграмма
gen.điện ảnh có âm thanhзвуковое кино
gen.điện ảnh lập thểстереоскопическое кино
gen.điện ảnh lập thểстереокино (вид искусства)
gen.điện ảnh nốiстереокино (вид искусства)
gen.điện ảnh nồiстереоскопическое кино
gen.sự, tình, khối đoàn kết anh emбратство (содружество)
gen.đầu óc anh ấy sáng suốtу него хорошо работает голова
gen.đáng lẽ đáng lý, lẽ ra, đáng nhẽ, nhẽ ra anh nên...вам следовало бы...
gen.đáng tiếc thật bực thật, các anh đã không đến được!обидно, что вы не могли прийти!
gen.đánh quyền Anhбоксировать
gen.đã bao nhiêu lần tôi từng nói với anh ròi!сколько раз я вам говорил!
gen.đã lâu tôi không gặp anhя давно вас не видел
gen.đèn thạch anhкварцевая лампа
gen.đèn ánh sáng ban ngàyлампа дневного света
gen.đòng bảng Anhфунт стерлингов
gen.đôi mắt anh ấy sáng ngời lên vì sung sướngего глаза сверкают от радости
gen.đôi mắt cùa anh ta mở rộng raего глаза расширились
gen.đến lượt phiên anhочередь за вами
gen.đến lượt anh ấy điего ход
gen.định ảnhзакрепление
gen.đọc trong ánh sáng ban ngàyчитать при дневном свете
gen.đối với các anh thì chẳng có điều gì phải giấu giếm cảперед вами нечего таиться
gen.ảo ảnhмираж
gen.ảo ảnhиллюзия (мираж)
gen.ảo ảnhмарево (мираж)
gen.ảo ảnhгаллюцинация
gen.ảo ảnhвидение (воображаемый образ)
Showing first 500 phrases