Subject | Vietnamese | Russian |
gen. | ai bảo anh nói những điều như thế? | кто вас тянул за язык? |
gen. | ai chữa bệnh cho anh? | кто вас лечит? |
gen. | ai thúc đẩy xui giục, xúi giục, xui, xúi anh làm điều ấy? | кто вас толкнул на это? |
gen. | bộ quần áo vừa vặn với anh ta | костюм хорошо на нём сидит |
gen. | bao giờ anh ta cũng rất nhanh trí | он всегда найдётся |
gen. | bao giờ anh ấy cũng đạt mục đích cùa mình | он всегда добивался своего |
gen. | bao giờ anh đi nghi phép? | когда вы идёте в отпуск? |
gen. | bao giờ lằn nào, khi nào anh đến, tôi đều mừng được gặp anh | когда бы вы ни пришли, всегда рад вас видеть |
gen. | bao giờ thì tùy anh | когда хотите |
gen. | bao nhiêu lần tôi đã nói với anh ròi! | который раз я тебе говорю |
gen. | bao nhiêu lần việc đó đã xày ra với anh ấy ròi! | уж который раз это с ним случается! |
gen. | bao nhiêu ý nghĩ vần vơ cứ ám ảnh trong đầu óc | в голову лезут разные мысли |
gen. | bức ảnh | карточка (фотографическая) |
gen. | bằng cách này anh sẽ không đạt được gì cả | этим вы ничего не достигнете |
gen. | bằng tiếng Anh | на английском языке (Una_sun) |
gen. | bệnh làm kiệt sức anh ấy | болезнь истощила его силы |
gen. | bệnh tình làm nét mặt thanh tú cùa anh ấy thay đồi nhiều | болезнь исказила тонкие черты его лица |
gen. | bệnh tình đã buộc anh phải nằm nhà thương | болезнь вынудила его лечь в больницу |
gen. | đòng bàng Anh | фунт стерлингов |
gen. | bây giờ anh hãy xem coi tôi như là thân phụ của anh | смотрите на меня теперь как на вашего отца |
gen. | bây giờ anh ta đang bận làm gì? | чем он сейчас занимается? |
gen. | cây bò công anh | одуванчик (Taraxacum) |
gen. | bưu ảnh | почтовая открытка |
gen. | cái, chiếc bưu ảnh | открытка (с видом и т.п.) |
gen. | bưu ảnh | почтовая карточка |
gen. | bảng tín hiệu bảng chỉ dẫn bằng ánh điện | световое табло |
gen. | bị nỗi sợ hãi ám ảnh | одержимый страхом |
gen. | bị ám ảnh | одержимый |
gen. | bọn anh | мы (старшие братья по отношению к младшим) |
gen. | bố anh có nhà không? | ваш отец дома? |
gen. | bố anh đó trước đây là thầy thuốc | его отец был врачом |
gen. | bố mẹ anh ấy xuất thân là... | его родители выходцы из... |
gen. | cứ cho rằng anh nói đúng | положим, что вы правы |
gen. | cứ làm theo ý muốn của anh vậy | пусть будет по-вашему |
gen. | của anh ta | свой |
gen. | của đáng tội thật vậy, anh ta không biết tôi đang ở đây | он, правда, не знал, что я здесь |
gen. | chỉ có duy có, duy chỉ anh ấy mới làm nối việc này | только он может это сделать |
gen. | chỉ có duy có, duy chỉ anh ấy mới làm được việc này mà thôi | только он может это сделать |
gen. | chỉ mong sao anh ấy đến! | только бы он пришёл! |
gen. | chỉ đề dành riêng cho anh | специально для вас |
gen. | chi tại anh đấy thôi | это всё вы виноваты |
gen. | chẳng ai hồi ý kiến anh đâu! | вас не спрашивают! |
gen. | chẳng việc gì đến anh! | не вашего ума дело! |
gen. | chào anh chị, ông, bà, em...! | здравствуйте! |
gen. | chào anh chị, ông, bà, em...! | здравствуй! |
gen. | chào anh chị, ông, bà, v.v...! | добрый день! (lài chào ban ngày) |
gen. | chào anh! | с добрым утром! |
gen. | chào anh chị, ông, bà, v.v...! | с добрым утром! (lài chào buổi sáng) |
gen. | chào anh chị, ông, bà, v.v... | добрый вечер! (lài chào buổi chiều, buổi tối) |
gen. | chào mừng anh chị, ông, bà... đã đến! | с приездом! |
gen. | chính anh biết nó rồi mà! | ведь вы его знаете! |
gen. | chính anh sẽ được cử đi | именно вас пошлют |
gen. | chính anh đã biết nó là người thế nào đấy mà! | ведь вы знаете, какой он! |
gen. | chính các anh cũng biết là... | вы сами знаете, что... |
gen. | chính là lỗi tại anh thôi | это всё вы виноваты |
gen. | chưa chắc anh ấy sống được | он вряд ли выживет |
gen. | chưa khỏi bệnh, anh ấy đã ra viện | не долечившись, он вышел из больницы |
gen. | chắc là anh ấy không đến | он, верно, не придёт |
gen. | chắc anh đã biết rằng... | вам, вероятно, небезызвестно, что... |
gen. | chắc là đòng chí đã gặp anh ấy rồi | вы, должно быть, встречали его |
gen. | sự chắp ảnh | фотомонтаж |
gen. | chị ấy nhận xằng mạo nhận nó là anh của minh | она выдаёт его за своего брата |
gen. | chị ấy định gọi anh ta lại, nhưng rồi lại thôi | она хотела его окликнуть, но потом раздумала |
gen. | chị ấy đối xử cư xử tốt với anh ta | она хорошо с ним поступила |
gen. | chụp ành | снятие |
gen. | sự chụp ảnh | фотографирование |
gen. | sự chụp ảnh | фотосъёмка |
gen. | chụp ảnh | фотография (искусство) |
gen. | chụp ảnh | фотографический |
gen. | sự chụp ảnh hàng không | аэрофотосъёмка |
gen. | chụp ảnh nồi | стереофотография |
gen. | cuối cùng anh ấy đã nói hết | наконец он выговорился |
gen. | cuối cùng anh ấy đã quyết định theo ý mình | последнее слово осталось за ним |
gen. | cuối cùng tôi đã gọi được anh ấy | наконец я его дозвался |
gen. | của các anh | ваш (младший брат или младшая сестра — к старшим) |
gen. | của các anh | наш (старших братьев по отношению к младшим) |
gen. | các anh | мы (старшие братья по отношению к младшим) |
gen. | các anh | вы (младший брат и младшая сестра — к старшим) |
gen. | các anh | они |
gen. | cùa các anh | ваш |
gen. | các anh hãy đi về phía này | идите сюда |
gen. | các anh không cần bất cứ bất kỳ lời khuyên nào | не нужно вам ничьих советов |
gen. | các anh không cần lời khuyên bảo cùa ai cả | не нужно вам ничьих советов |
gen. | các anh nhà văn | ваш брат писатель |
gen. | các anh nói chuyện gi thế? | о чём вы говорили? |
gen. | các anh nói về cái gì thế? | о чём вы говорили? |
gen. | các anh ấy | они |
gen. | các anh đang nói về chuyện vấn đề gì thế? | о чём вы говорите? |
gen. | các anh đừng nói cùng một lúc như thế! | говорите не все сразу! |
gen. | các anh đừng đến muộn đấy nhé! | только не опаздывайте! |
gen. | các số liệu cùa anh trái với những sự kiện thực tế | ваши сведения противоречат фактам |
gen. | các đảng cộng sản và công nhân anh em | братские коммунистические и рабочие партии |
gen. | các ảnh | они |
gen. | cái gi thì tùy anh | что хотите |
gen. | cái đó thì anh ta chẳng buồn nghe | он об этом и услышать не хочет |
gen. | cái đó thì anh ta chẳng buồn nghe | он об этом и слышать не хочет |
gen. | cái đó tùy anh | дело за вами |
gen. | cáxapy? anh có đù đường không? | вам довольно |
gen. | câu chuyện nhiều hình ảnh | яркий рассказ |
gen. | có ai bắt anh phải nói đâu? | кто вас тянул за язык? |
gen. | có hình ảnh | аллегорический |
gen. | một cách có hình ảnh | фигурально |
gen. | có hình ảnh | фигуральный |
gen. | có hình ảnh | образный |
gen. | sự, tính có hình ảnh | образность |
gen. | có khi anh ấy... | случается, что он... |
gen. | có lúc anh ấy đã làm việc mười giờ trong một ngày | бывало, он работал по десять часов в день |
gen. | có lẽ, anh sẵn có... | у вас, наверное, найдётся... |
gen. | có lẽ hình như, ý chừng anh ấy nói đúng | он, кажется, прав |
gen. | có lẽ anh ẩy sẽ không đến | вероятно, он не придёт |
gen. | có lẽ hình như anh ấy đã đi rồi | он будто бы уехал |
gen. | có lẽ là anh cho rằng... | вы, очевидно, считаете... |
gen. | có người nào đấy hồi anh | какой-то человек вас спрашивал |
gen. | có phải chính anh ấy viết bài luận tốt như vậy không? | это он написал такое хорошее сочинение? |
gen. | có phải nó nói chính về anh không? | это вас он имеет в виду? |
gen. | có thể có lẽ, chắc anh ấy sẽ đến | он, возможно, придёт |
gen. | có thể coi đề nghị của anh là hoàn toàn thực tế | ваше предложение можно рассмотреть как вполне реальное |
gen. | có thể coi đề nghị của anh là hoàn toàn thực tế | ваше предложение можно рассматривать как вполне реальное |
gen. | có thật là anh ta từ chối đi không? | правда ли, что он отказался поехать? |
gen. | có tiện hỏi anh ấy về việc đó không? | удобно ли спросить его об этом? |
gen. | có tranh ảnh | иллюстрированный |
gen. | có việc gì xảy ra với anh thế? | что с вами случилось? |
gen. | có ảnh hưởng | влиятельный |
gen. | có ảnh hưởng lớn | многозначительный (важный) |
gen. | cô ấy sẽ mở cửa nếu anh đòng ý | она откроет окно, если вы ничего не имеете против (nếu anh không phản đối) |
gen. | ngành công nghiệp điện ảnh | кинопромышленность |
gen. | công việc của anh ta rất chạy | работа так и горит в его руках |
gen. | công đoàn Anh | тред-юнион |
gen. | cơ sự này do anh mà ra cà | вы всему виной |
gen. | cả hai anh em | оба брата |
gen. | cảm thấy thấy rõ ảnh hưởng cùa môi trường | чувствуется влияние среды |
gen. | diễn viên điện ảnh | киноактёр |
gen. | dòng dõi trâm anh | родовитый |
gen. | dù sao thì anh ấy vẫn đúng | а всё-таки он прав |
gen. | dù sao đi nữa thì tôi vẫn thích anh ấy | всё-таки он мне понравился |
gen. | dù thế nào anh cũng không đoán ra nối | ни за что не догадаетесь |
gen. | dưới ánh nến | при свете свечи |
gen. | dưới ánh sáng của cái | в свете (чего-л., gì) |
gen. | dưới ánh sáng của cái | при свете (чего-л., gì) |
gen. | dưới ánh sáng của ngọn nến | при свете свечи |
gen. | dưới ánh trăng | при свете луны |
gen. | dưới ánh trăng | при лунном свете |
gen. | dưới ảnh hưởng cùa | под чью-л. диктовку (ai) |
gen. | dạ dày cùa anh ấy không tiêu hóa | его желудок не работает (không hoạt động) |
gen. | em với anh | мы с тобой |
gen. | giữa lời nói và việc làm cùa anh ta cỏ sự ăn khớp tương xứng, tương ứng, tương hợp hoàn toàn | между его словами и делами полное соответствие |
gen. | giấc ngủ làm anh ta nhắm nghiền mắt lại | сон смежил ему веки |
gen. | giấy ảnh | фотобумага |
gen. | giọng nói lơ lớ chứng tò rằng anh ấy là người ngoại quốc | акцент изобличает в нём иностранца |
gen. | giống như anh | вроде тебя |
gen. | gây ảnh hưởng cho... | настроить (в пользу кого-л.) |
gen. | gây ảnh hưởng cho... | настраивать (в пользу кого-л.) |
gen. | găng đánh quyền Anh | боксёрские перчатки |
gen. | hay là phải chăng anh không biết điều ấy ư? | или вы этого не знаете? |
gen. | hoặc là tôi, hoặc là anh, nhưng trong hai chúng ta phải có người đi | либо я, либо ты, но кто-то из нас должен пойти |
gen. | hoàn cảnh chung quanh làm tàn lụi làm cùn mằn tài năng của anh ta | его заела среда |
gen. | hoàn cảnh xung quanh làm tài năng anh ta tàn lụi cùn mằn đi | его заела среда |
gen. | sự hợp tác anh em | братское сотрудничество |
gen. | hành động như thế thì không thích hợp vói anh | так поступать вам не подобает |
gen. | hình như dường như, tuồng như anh ấy gầy đi | он вроде похудел |
gen. | những hình ảnh của tương lai | образы будущего |
gen. | hình ảnh cuộc sống hằng ngày | картина быта |
gen. | hình ảnh hư ảo | призрачное видение |
gen. | hình ảnh rõ rệt | чёткое изображение (rõ ràng, rõ nét) |
gen. | hình ảnh so sánh | сравнение (фигура речи) |
gen. | hình ảnh tường tượng | видение (воображаемый образ) |
gen. | hóa ra té ra, thi ra anh ấy là một người rất dễ thương | он оказался очень милым человеком |
gen. | hóa ra té ra, thì ra anh ấy đã không biết điều đó | он, оказывается, этого не знал |
gen. | hôm nay anh phải ở chơi với tôi | вы должны мне составить сегодня компанию |
gen. | hôm nay anh quá giận! | как вы сегодня злы! |
gen. | hôm nay anh ấy không đỡ hơn tí nào cả | ему сегодня нисколько не лучше |
gen. | hôm qua anh ấy ở chỗ chúng tôi | вчера он был у нас |
gen. | hút thuốc đối với anh ta thì có hại | ему курить вредно |
gen. | hắt ánh sáng | отсвечивать |
gen. | hắt ánh sáng | отбросить свет |
gen. | hắt ánh sáng màu hồng | отсвечивать розоватым блеском |
gen. | học trò cùa anh ta đâm hư | его ученики распустились (đâm đốn, đồ đốn, trở nên cứng đầu cứng cồ, đâm ra luông tuồng) |
gen. | khen ngợi và biểu dương anh ấy vì đã... | хвала и честь ему за то, что... |
gen. | khung kính ảnh | кассета (для пластинок) |
gen. | cái khung ảnh cáctông | паспарту |
gen. | khung ảnh thánh | риза (накладка на иконе) |
gen. | không ai bằng được anh ấy | никто не может равняться с ним |
gen. | không ai có thề sánh được với anh ấy | никто не может равняться с ним |
gen. | không, anh không thấy nó | нет, вы его не видели |
gen. | không chịu đau được, anh ấy đã kêu lên | не вытерпев боли, он закричал |
gen. | không cần nói gì nữa tôi cũng tin anh | я вам и так верю |
gen. | không có gì ảnh hưởng đến nó được cả | его ничем не проймёшь |
gen. | không có người nào mà thay thế anh ấy được | его некем заменить |
gen. | không nghi ngờ gì là anh ta có tài | нет сомнения, что он талантлив |
gen. | không phải việc cùa anh! | не вашего ума дело! |
gen. | không thề ngờ được là anh lại làm như thế | это совсем на вас не похоже |
gen. | không thể nào gọi anh ấy được | его никак не дозовёшься |
gen. | không thể nào làm cho anh ta rung cảm thông cảm, chuyển biến được | его ничем не проберёшь |
gen. | không đời nào anh có thể đoán ra được | ни за что не догадаетесь |
gen. | kiến của anh ấy đã thắng thế... | его мнение одержало верх ý... |
gen. | kính xem ảnh nồi | стереоскоп |
gen. | tấm kính ảnh | фотопластинка |
gen. | ký sự ảnh | фотоочерк |
gen. | kết nghĩa anh em | побрататься |
gen. | kết nghĩa anh em | братание |
gen. | lễ kết nghĩa anh em | побратимство |
gen. | kết nghĩa anh em | брататься |
gen. | kết quả công việc cùa anh ra sao? | как ваши успехи? |
gen. | kỳ công anh dũng | героический подвиг |
gen. | kỹ thuật ánh sáng | светотехника |
gen. | liên hoan điện ảnh | кинофестиваль |
gen. | luồng ánh sáng | просвет (светлая полоса) |
gen. | lòng nhẫn nhục của anh ta đã tức nồ | чаша его терпения переполнилась |
gen. | lôi kéo ai ra khỏi ảnh hường của người nào | вырвать кого-л. из-под чьего-л. влияния |
gen. | đốm lông ánh bạc | седина (проседь в мехе) |
gen. | lắp ảnh | фотомонтаж |
gen. | lọc ánh sáng | светофильтр |
gen. | mớ tóc quăn vàng ánh | золотые кудри |
gen. | may cho anh | ваше счастье (вам повезло) |
gen. | một chỗ đứng dưới ánh mặt trời | место под солнцем |
gen. | một cơn run thoáng qua lưng anh ta | дрожь пробежала у него по спине |
gen. | một người nào đấy đã nói điều đó với anh ấy | ему сказал об этом один человек |
gen. | một năm sau sau một năm thì anh ta đến | он приехал через год |
gen. | một tấc Anh | дюймовый |
gen. | một ý nghĩ đang ám ảnh <#0> nó | его преследовать ует мысль |
gen. | mà anh lại đồng ý à? | и вы согласны? |
gen. | mà sao anh lại không thấy nó? | и как вы его не видели? |
gen. | màn ảnh lập thề | стереоэкран |
gen. | màn ảnh nổi | стереоэкран |
gen. | mành mành không đề ánh sáng lọt vào | штора не пропускает света |
gen. | màu đen màu thâm rất hợp với anh | вам идёт чёрное |
gen. | má anh ấy hóp | его щёки впали |
gen. | cái mũ của anh ta dịch dần ra sau gáy | шапка у него сползла на затылок |
gen. | mười phần so với một phần là chín phần mười là anh sẽ thắng ván này | десять шансов против одного, что вы выиграете партию |
gen. | mồ hôi toát rớm ra trên trán anh ta | пот проступил на его лбу |
gen. | mồ hôi trán anh ta chảy nhễ nhại | пот катился у него со лба |
gen. | mồm mép anh ta thì hóm hỉnh sắc sảo, cay độc lắm | у него острый язык |
gen. | mời anh ghé ngòi với chúng tôi! | присаживайтесь! |
gen. | mời anh ngồi! | садитесь! |
gen. | mời anh ngồi xuống đây! | присаживайтесь! |
gen. | nữ anh hùng | героиня |
gen. | nữ diễn viên điện ảnh | киноактриса |
gen. | nữ nghệ sĩ điện ảnh | киноактриса |
gen. | ngâm bức ảnh quá lâu trong thuốc hiện hình | передержать фотографию в проявителе |
gen. | ngâm bức ảnh quá lâu trong thuốc hiện hình | передерживать фотографию в проявителе |
gen. | ngâm rượu anh đào | настоять водку на вишне |
gen. | ngâm rượu anh đào | настаивать водку на вишне |
gen. | người anh em kết nghĩa | побратим |
gen. | người chơi máy ảnh | фотограф-любитель |
gen. | người chơi ảnh | фотолюбитель |
gen. | người chụp ảnh nghiệp dư | фотолюбитель |
gen. | người khác có thể không biết, còn anh thì nhất định phải biết | кому-кому, а вам надо бы знать |
gen. | người ta bắt buộc, bắt buộc anh ấy phải làm việc đó | его вынудили к этому |
gen. | người ta làm mối một cô cho anh ấy | ему сватают невесту |
gen. | người ta tin rằng tiền đồ của anh ấy rất sáng sủa | ему прочили блестящую будущность |
gen. | người ta xâu xé anh ta | его рвут на части |
gen. | người ta đang gọi anh | вас зовут |
gen. | người thân của anh | ваши разг. (родные) |
gen. | người đó là anh em cùa tôi | он доводится мне братом |
gen. | nhớ những hình ảnh đã quên ròi | восстановить в памяти забытые образы |
gen. | nhớ những hình ảnh đã quên ròi | восстанавливать в памяти забытые образы |
gen. | như anh thấy đấy | как видите |
gen. | như thế là thế nghĩa là, thế thì anh đã không thấy gì cà à! | значит, вы ничего не видели! |
gen. | nhờ anh chuyển hộ lời thăm hòi hỏi thăm đến em anh | передайте привет вашему брату |
gen. | nhờ anh chuyền lời chào cùa tôi đến ông ấy | кланяйтесь ему от меня |
gen. | nhờ anh chị, ông, bà... làm ơn | будьте любезны |
gen. | nhờ anh chị, ông, bà, v.v... làm ơn | бу́дьте до́бры́ |
gen. | nhờ anh xin lỗi cho tôi | извинитесь за меня |
gen. | nhờ anh đầy cái ghế lại cho | подвиньте стул |
gen. | nhờ anh đưa chuyển cho tôi bình đựng muối | передайте мне, пожалуйста, солонку |
gen. | nhờ bác chuyền lời chào cùa tôi đến anh ấy | передайте ему мой поклон |
gen. | nói chuyện giọng đàn anh với | снисходительно разговаривать (с кем-л., ai) |
gen. | nói hình ảnh | перифразировать |
gen. | lối, lời nói hình ảnh | фигуральное выражение |
gen. | nói oan cho đồ điêu cho, vu oan, vu khống người nào rằng anh ta đã lấy cái gi | наговорить на кого-л., что он взял (и т.п., v. v...) |
gen. | nói oan cho đồ điêu cho, vu oan, vu khống người nào rằng anh ta đã lấy cái gi | наговаривать на кого-л., что он взял (и т.п., v. v...) |
gen. | nói oan cho đồ điêu cho, vu oan, vu khống người nào rằng anh ta đã làm cái gì, | наговорить на кого-л., что он сделал (и т.п., v. v...) |
gen. | nói oan cho đồ điêu cho, vu oan, vu khống người nào rằng anh ta đã làm cái gì | наговаривать на кого-л., что он сделал (и т.п., v. v...) |
gen. | nói thật thú thật với anh là... | не скрою от вас... |
gen. | năm thứ nhất các anh học môn gì? | что вы проходите на первом курсе? |
gen. | nếu anh một khi anh đã nói thế thì... | раз вы так говорите... |
gen. | nếu không có anh | не будь вас |
gen. | nỗi buồn phiền làm cho anh ấy hao mòn | его грызёт тоска |
gen. | phim màn ành rộng | широкоэкранный фильм |
gen. | phim màn ảnh rộng | кинопанорама |
gen. | phim màn ảnh tròn | круговая кинопанорама |
gen. | phim màn ảnh vòng cung | панорамный фильм (pa-nô-ra-ma, toàn cảnh) |
gen. | cuộn phim ảnh | фотоплёнка |
gen. | phim ảnh nổi | объёмное кино |
gen. | phòng làm ảnh | фотолаборатория |
gen. | phòng tràn ngập ánh nắng | комната была залита солнцем |
gen. | phóng sự ảnh | фоторепортаж |
gen. | phóng viên nhiếp ảnh | фоторепортёр |
gen. | phóng viên nhiếp ảnh | фотокорреспондент |
gen. | phúc cho anh | ваше счастье (вам повезло) |
gen. | quan hệ giữa anh và nó thế nào? | в каких вы с ним отношениях? |
gen. | quyền sách này cùa anh ư? | эта книга ваша? |
gen. | quyền sách này viết hay vì thế cho nên tôi khuyên anh đọc nó | эта книга хорошо написана, а потому я вам её рекомендую |
gen. | quyền sách mà tôi đã cho anh mượn | книга, что я вам дал |
gen. | quả anh túc | маковка (плод мака) |
gen. | quả là chính tôi đã nói với anh từ lâu rồi | ведь я вам говорил уже давно |
gen. | rứa ảnh | проявить снимок |
gen. | rứa ảnh | проявлять снимок |
gen. | rám nắng đã biến mất trên da mặt anh ta | загар сошёл с его лица |
gen. | bức rèm không cho ánh sáng lọt vào | штора не пропускает света |
gen. | sự sửa ảnh | ретушь |
gen. | sửa ảnh | ретушировать |
gen. | sao anh bày ra cái gì lạ thế? | что это вам взбрело на ум? |
gen. | sao anh bỗng có ý định từ chối? | что это вы вздумали отказаться? |
gen. | sao anh lại thế? | что это вы? |
gen. | sao anh phải làm như thế? | охота вам? |
gen. | sao anh phải làm như thế? | что вам за охота? |
gen. | sao anh đó lại không đến nhỉ? | что это он не идёт? |
gen. | bản sao bằng ảnh | фотокопия |
gen. | sức khỏe anh thế nào? | как вы себя чувствуете? |
gen. | sức khỏe anh thế nào? | как живёте-можете? |
gen. | sức khỏe của anh ta đang được hồi phục | дело у него идёт на поправку |
gen. | sức khỏe cùa anh thế nào? | как ваше здоровье? |
gen. | sức khỏe lộ rõ trên người anh ta | он пышет здоровьем |
gen. | sẽ có lợi cho anh | вам будет выгодно |
gen. | tay anh ấy lạnh cóng | у него замёрзли руки |
gen. | tấc Anh | дюйм |
gen. | người thợ chụp ảnh | фотограф |
gen. | người thợ sửa ảnh | ретушёр |
gen. | thể theo theo, tùy theo, phù hợp vớị nguyện vọng cùa anh ấy | по его́ жела́нию́ |
gen. | theo anh | по-твоему (о мнении, chị, cậu, mày...) |
gen. | theo anh | по-вашему (по вашему мнению) |
gen. | theo nguyện vọng cùa anh | по-твоему (о желании, chị, cậu, mày...) |
gen. | theo sở thích của anh | воля ваша |
gen. | theo tôi thì anh không nên chớ nên, đừng, chớ hút thuốc | не советую вам курить |
gen. | theo ý anh | по-твоему (о мнении, chị, cậu, mày...) |
gen. | theo ý kiến anh | по-вашему (по вашему мнению) |
gen. | theo ý muốn của anh | по-вашему (по вашему желанию) |
gen. | theo ý muốn cùa anh | по-твоему (о желании, chị, cậu, mày...) |
gen. | thi nhiếp ảnh | фотоконкурс |
gen. | cuộc thi ảnh | фотоконкурс |
gen. | thậm chí anh ấy không biết việc này | он даже не знает об этом |
gen. | thần kinh anh ấy bị kích động luôn | он вечно взвинчен |
gen. | thằng bé nó thẹn thẹn thò, xấu hồ, hồ ngươi với anh đấy | он вас стесняется |
gen. | thẳng lợi làm anh ấy say sưa | успех вскружил ему голову (ngây ngất) |
gen. | thật là rất thiếu anh | вас очень не хватало |
gen. | thật ra thì quả thật là anh ấy không biết tôi ở đây | он, правда, не знал, что я здесь |
gen. | thành phố anh hùng | город-герой |
gen. | thành tích làm choáng váng đầu óc anh ấy | успех вскружил ему голову |
gen. | thè thế thì anh sẽ đến chứ? | так вы придёте? |
gen. | thì tôi đã nói với anh từ lâu rồi cơ mà | ведь я вам говорил уже давно |
gen. | thôi anh đừng làm việc nữa! | полно вам работать |
gen. | thuộc về thạch anh | кварцевый |
gen. | thạch anh | горный хрусталь |
gen. | thạch anh tím | аметист |
gen. | thế mà anh không biết xấu hồ hồ thẹn ư! | как вам не стыдно! |
gen. | thế thì thế tức là, thế nghĩa là, thế là, thế anh biết nó à? | так вы его знаете? |
gen. | tinh anh | осмысленный |
gen. | tinh thần lao động anh hùng | трудовой героизм |
gen. | tiều anh | черёмуха (ягода) |
gen. | tiều anh | черёмуховый |
gen. | tiểu anh | черёмуха (дерево) |
gen. | bằng tiếng Anh | по-английски |
gen. | tiếng Anh | английский язык (Una_sun) |
gen. | tiếng gió rít làm át lời cùa anh ấy | шум ветра заглушил его слова |
gen. | tiếng nói cùa anh ta vang khắp phòng | его голос загремел на весь зал |
gen. | tiếng tăm của anh ấy vang dội lừng lẫy, vang lừng khắp thế giới | его слава гремит по всему миру |
gen. | tiếng tăm cùa anh ấy vang lừng khắp nước | слава о нём загремела по всей стране |
gen. | tấm ảnh | карточка (фотографическая) |
gen. | trẻ nhất trong mấy anh em | младший из братьев |
gen. | trong mấy năm liền tôi không gặp anh ta | я его годами не вижу |
gen. | trong sinh hoạt tập thể thì anh ta là người khó tính lắm | он в общежитии тяжёлый человек |
gen. | trong tháng này anh ấy làm được bốn mươi lăm ngày công | он выработал сорок пять трудодней в этом месяце |
gen. | trên mặt anh ta không một thớ thịt nào rung động cả | ни один мускул не дрогнул на его лице |
gen. | trên môi anh ta nở một nụ cười | губы его сложились в улыбку |
gen. | trông bề ngoài anh ấy khoảng 40 tuồi | ему с виду лет 40 |
gen. | trông bề ngoài anh ấy khoảng 40 tuồi | ему на вид лет 40 |
gen. | tất cà những thứ ấy làm anh ta chán ngấy | ему всё это прискучило |
gen. | tuy vậy, anh đừng quên điều đã hứa nhé | вы, однако, не забудьте обещанного |
gen. | tên anh là gì? | как вас зовут? |
gen. | tìm được người thay thay thế, thay thế cho anh ấy | найти ему замену |
gen. | tình hình sức khỏe của anh ta rất nguy ngập | ему очень плохо (физически) |
gen. | tính anh | проницательный |
gen. | tính tinh anh ta cời mở | у него душа нараспашку |
gen. | tùy anh | твоё дело |
gen. | tùy anh | как вам будет угодно |
gen. | tùy anh | ваша власть |
gen. | tùy anh | воля ваша |
gen. | tùy sở thích của anh | ваша власть |
gen. | tùy ý anh | ваша власть |
gen. | tùy ý anh | как вам будет угодно |
gen. | tùy ý anh | как хотите |
gen. | tùy ý anh | воля ваша |
gen. | tương phản của ánh sáng và bóng đen | контрасты света и тени |
gen. | sự tương trợ anh em | товарищеская взаимопомощь |
gen. | tạo hóa đã phú cho anh ta nhiều tài năng | природа щедро одарила его талантами |
gen. | tốc độ của ánh sáng | скорость света |
gen. | tồi đã đến nhà anh ta lần nào đấy | я как-то был у него |
gen. | tồi đến tới đề từ biệt với các anh | я пришёл проститься с вами |
gen. | tục danh cùa anh ấy là... | его прозвали... |
gen. | tự bản thân anh phải quyết định lấy | вы сами должны решить |
gen. | tự bản thân anh phải quyết định lấy | вы сами должны решать |
gen. | uống tách bần như vậy anh không tởm sao? | как вы не брезгаете пить из такой грязной чашки? |
gen. | vợ anh như thế nào? | что ваша жена? |
gen. | về nguyên tắc thì anh ấy đúng | принципиально он прав |
gen. | về nhiều điều thì anh nói đúng | во многом вы правы |
gen. | về phần chúng tôi thì các anh cứ yên trí | за нами дело не станет |
gen. | về vấn đề này anh ấy giữ đứng trên lập trường nào? | какую позицию он занимает в данном вопросе? |
gen. | với cái đó thi anh không làm cho ai ngạc nhiên cả | этим вы никого не удивите |
gen. | việc anh từ chối làm tôi tuyệt vọng | вы меня убили своим отказом (làm tôi hết sức phiền muộn) |
gen. | việc làm của anh ấy hoàn toàn tương xứng hoàn toàn ăn khớp, hoàn toàn tương ứng, thật sự đi đôi với lời nói | между его словами и делами полное соответствие |
gen. | việc này dính líu liên can, dính dáng, liên quan, quan hệ đến anh | это относится к вам |
gen. | việc này không làm hại cho anh | это вам не повредит |
gen. | việc này tiêu biểu cho anh ấy | для него это типично |
gen. | việc này đối với anh thì vô hại | это вам не повредит |
gen. | việc ấy không có ảnh hường tí nào đến tôi | на меня это нисколько не действует |
gen. | việc đó xảy ra cùng lúc anh ấy đến | это событие совпало с его приездом |
gen. | viết ghi, đề trên bức ảnh | надписать фотографию |
gen. | viết ghi, đề trên bức ảnh | надписывать фотографию |
gen. | cái vật kính máy ảnh | фотообъектив |
gen. | vệt ánh trăng | полоса лунного света |
gen. | vé cho anh đây | вот вам билет |
gen. | thuộc về võ sĩ quyền Anh | боксёрский |
gen. | võ sĩ quyền Anh | боксёр |
gen. | võ sĩ quyền Anh hạng nặng | боксёр тяжёлого веса |
gen. | vở kịch mà anh nói với tôi | пьеса, о которой вы мне говорили |
gen. | vừa đúng là tôi định gọi điện cho anh | я как раз собирался позвонить вам |
gen. | xin anh... | окажите не откажите в любезности... |
gen. | xin anh bỏ quá cho những điều sơ suất! | не поминайте лихом! (lời nỏi khi chia tay) |
gen. | xin anh bỏ quá cho những điều sơ suất! | не поминай лихом! (lời nỏi khi chia tay) |
gen. | xin anh cứ ngòi cho thuận tiện hơn | устраивайтесь удобнее (в кресле и т.п.) |
gen. | xin anh cứ tự nhiên như ờ nhà vậy | будьте как дома |
gen. | xin anh cứ việc tự nhiên! | не церемонься! |
gen. | xin anh cứ xử sự như ở nhà vậy | располагайтесь, как дома |
gen. | xin anh chớ có lôi kéo, lôi kéo tôi vào cái việc này | пожалуйста, не путайте меня в эту историю |
gen. | xin anh chớ quên | прошу не забыть |
gen. | xin anh chị, ông, bà cho phép tôi... | разрешите мне |
gen. | xin anh hãy chuyền giao cái đó tận tay chỉ riêng cho anh ấy | вы передадите это ему лично |
gen. | xin anh hãy chuyền lời chào đến em anh | передайте привет вашему брату |
gen. | xin anh hãy giúp tôi! | окажите мне услугу! |
gen. | xin anh hãy giúp tôi | помогите мне |
gen. | xin anh hãy giúp tôi | выручи меня! |
gen. | xin anh làm ơn! | сделайте одолжение! (просьба) |
gen. | xin anh đưa giúp nhờ anh đưa hộ, anh làm ơn đưa giúp quyển sách này | дайте, пожалуйста, эту книгу |
gen. | xin các anh hãy phân xử cho chúng tôi | рассудите нас |
gen. | xin lỗi vì đã làm phiền anh | простите за беспокойство |
gen. | xin mời anh vào | входите, пожалуйста |
gen. | xin phiền anh một chút | вы мне нужны на полслова |
gen. | xin phép anh chị, ông, bà cho tôi... | разрешите мне |
gen. | xưởng ảnh | ателье (фотографа) |
gen. | xảo thuật ánh sáng | световые эффекты |
gen. | ào ảnh | призрак (иллюзия, мираж) |
gen. | ám ảnh | приставание (надоедание) |
gen. | luôn luôn ám ảnh | неотступный (неотвязный) |
gen. | ám ảnh mãi | неотвязный |
gen. | ám ảnh mãi | назойливый (неотступный) |
gen. | áo bành tô này anh ấy mặc vừa | это пальто ему впору |
gen. | áo bành tô này rất vừa với anh ta | это пальто ему впору |
gen. | áo vét-tông không hợp với anh đó | пиджак ему не идёт |
gen. | âm điệu ám ành mãi trong óc | навязчивый мотив |
gen. | óng a óng ánh | переливаться (о красках) |
gen. | óng a óng ánh | перелиться (о красках) |
gen. | óng a óng ánh | перелить |
gen. | óng a óng ánh | переливать |
gen. | óng ánh | играть (искриться) |
gen. | óng ánh | сыграть (искриться) |
gen. | óng ánh | отливать (иметь какой-л. оттенок) |
gen. | óng ánh | отлить (иметь какой-л. оттенок) |
gen. | óng ánh | переливать |
gen. | óng ánh | перелить |
gen. | óng ánh | переливаться (о красках) |
gen. | óng ánh | перелиться (о красках) |
gen. | óng ánh | переливы (красок) |
gen. | óng ánh | серебриться (выделяться своим блеском) |
gen. | óng ánh | фосфорный (подобный фосфору) |
gen. | óng ánh | блестящий |
gen. | óng ánh | блистать |
gen. | óng ánh | блестеть |
gen. | óng ánh vàng | с золотистым отливом |
gen. | ôi, tội nghiệp anh ta quá! | каково ему теперь! |
gen. | ý nghĩ lôi cuốn hấp dẫn anh ta | его занимает мысль |
gen. | nỗi đau khổ làm tan nát tâm can của anh ta | горе раздирало его сердце |
gen. | bức điện báo ảnh | фототелеграмма |
gen. | điện ảnh có âm thanh | звуковое кино |
gen. | điện ảnh lập thể | стереоскопическое кино |
gen. | điện ảnh lập thể | стереокино (вид искусства) |
gen. | điện ảnh nối | стереокино (вид искусства) |
gen. | điện ảnh nồi | стереоскопическое кино |
gen. | sự, tình, khối đoàn kết anh em | братство (содружество) |
gen. | đầu óc anh ấy sáng suốt | у него хорошо работает голова |
gen. | đáng lẽ đáng lý, lẽ ra, đáng nhẽ, nhẽ ra anh nên... | вам следовало бы... |
gen. | đáng tiếc thật bực thật, các anh đã không đến được! | обидно, что вы не могли прийти! |
gen. | đánh quyền Anh | боксировать |
gen. | đã bao nhiêu lần tôi từng nói với anh ròi! | сколько раз я вам говорил! |
gen. | đã lâu tôi không gặp anh | я давно вас не видел |
gen. | đèn thạch anh | кварцевая лампа |
gen. | đèn ánh sáng ban ngày | лампа дневного света |
gen. | đòng bảng Anh | фунт стерлингов |
gen. | đôi mắt anh ấy sáng ngời lên vì sung sướng | его глаза сверкают от радости |
gen. | đôi mắt cùa anh ta mở rộng ra | его глаза расширились |
gen. | đến lượt phiên anh | очередь за вами |
gen. | đến lượt anh ấy đi | его ход |
gen. | định ảnh | закрепление |
gen. | đọc trong ánh sáng ban ngày | читать при дневном свете |
gen. | đối với các anh thì chẳng có điều gì phải giấu giếm cả | перед вами нечего таиться |
gen. | ảo ảnh | мираж |
gen. | ảo ảnh | иллюзия (мираж) |
gen. | ảo ảnh | марево (мираж) |
gen. | ảo ảnh | галлюцинация |
gen. | ảo ảnh | видение (воображаемый образ) |