DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Terms for subject General containing ai bung | all forms
VietnameseRussian
ai không còn bụng dạ nào nghĩ đến người nàoкому-л. не до (кого-л., чего-л.)
bưng mời mời, dâng ai một cốc rượuподнести кому-л. стакан вина
làm ai cười vỡ bụngуморить кого-л. со смеху
vật ngửa ai phơi bụng raположить кого-л. на обе лопатки (в борьбе)